Chuyển đổi 20 DAI sang DOT
Chuyển đổi 20 DAI sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 0,164 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:08, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến DOT
Theo dõi
14:08, 22 tháng 11, 2024
0 DOT
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,16432527 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.240.025 DOT. Dai giảm -7.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.83%. Tổng cung của Dai là 3.445.863.873,9 US$ và tổng cung lưu thông là 3.443.289.275,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
565,79 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,44 T US$
Khối lượng (24h)
24,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:08 , việc chuyển đổi 20 Dai (DAI) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.2865054 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,16432527 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Polkadot
DAI
DOT
0.01
DAI
0,00164325
DOT
0.1
DAI
0,01643253
DOT
1
DAI
0,16432527
DOT
2
DAI
0,32865054
DOT
3
DAI
0,49297581
DOT
5
DAI
0,82162635
DOT
10
DAI
1,643253
DOT
20
DAI
3,286505
DOT
25
DAI
4,108132
DOT
50
DAI
8,216264
DOT
100
DAI
16,4325
DOT
250
DAI
41,0813
DOT
500
DAI
82,1626
DOT
1000
DAI
164,325
DOT
2500
DAI
410,813
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Dai
DOT
DAI
0.01
DOT
0,06085491
DAI
0.1
DOT
0,60854913
DAI
1
DOT
6,085491
DAI
2
DOT
12,1710
DAI
3
DOT
18,2565
DAI
5
DOT
30,4275
DAI
10
DOT
60,8549
DAI
20
DOT
121,710
DAI
25
DOT
152,137
DAI
50
DOT
304,275
DAI
100
DOT
608,549
DAI
250
DOT
1.521,373
DAI
500
DOT
3.042,746
DAI
1000
DOT
6.085,491
DAI
2500
DOT
15.213,728
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-DOT được tạo vào lúc 14:08:55 22/11/2024
Last Updated at 14:08:55 22/11/2024 UTC