Chuyển đổi 100 DOT thành DAI
Chuyển đổi 100 DOT sang DAI theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 0,156 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:59, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,15604936 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 88.411.070 DOT. Dai giảm -1.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -1.25%. Tổng cung của Dai là 5.151.836.417,58 US$ và tổng cung lưu thông là 5.133.756.058,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là .
Vốn hóa thị trường
802,35 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,13 T US$
Khối lượng (24h)
88,41 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:59 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.15604936 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,15604936 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Dai thành Polkadot
![dai](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/9956/small/Badge_Dai.png?1696509996)
DAI
![dot](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12171/small/polkadot.png?1696512008)
DOT
0.01
DAI
0,00156049
DOT
0.1
DAI
0,01560494
DOT
1
DAI
0,15604936
DOT
2
DAI
0,31209872
DOT
3
DAI
0,46814808
DOT
5
DAI
0,78024680
DOT
10
DAI
1,560494
DOT
20
DAI
3,120987
DOT
25
DAI
3,901234
DOT
50
DAI
7,802468
DOT
100
DAI
15,6049
DOT
250
DAI
39,0123
DOT
500
DAI
78,0247
DOT
1000
DAI
156,049
DOT
2500
DAI
390,123
DOT
Chuyển đổi Polkadot thành Dai
![dot](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12171/small/polkadot.png?1696512008)
DOT
![dai](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/9956/small/Badge_Dai.png?1696509996)
DAI
0.01
DOT
0,06408229
DAI
0.1
DOT
0,64082288
DAI
1
DOT
6,408229
DAI
2
DOT
12,8165
DAI
3
DOT
19,2247
DAI
5
DOT
32,0411
DAI
10
DOT
64,0823
DAI
20
DOT
128,165
DAI
25
DOT
160,206
DAI
50
DOT
320,411
DAI
100
DOT
640,823
DAI
250
DOT
1.602,057
DAI
500
DOT
3.204,114
DAI
1000
DOT
6.408,229
DAI
2500
DOT
16.020,572
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
DAI-DOT page created at 15:59:49 2/7/2024 UTC
Last Updated at 15:59:49 2/7/2024 UTC