Chuyển đổi 1 DOT sang DAI
Chuyển đổi 1 DOT sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,248 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:55, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,24766353 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.083.964 DOT. Dai giảm -2.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -1.55%. Tổng cung của Dai là 3.176.492.440,62 US$ và tổng cung lưu thông là 3.175.970.801,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
799,13 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,18 T US$
Khối lượng (24h)
32,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:55 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.24766353 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,24766353 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Polkadot

DAI

DOT
0.01
DAI
0,00247664
DOT
0.1
DAI
0,02476635
DOT
1
DAI
0,24766353
DOT
2
DAI
0,49532706
DOT
3
DAI
0,74299059
DOT
5
DAI
1,238318
DOT
10
DAI
2,476635
DOT
20
DAI
4,953271
DOT
25
DAI
6,191588
DOT
50
DAI
12,3832
DOT
100
DAI
24,7664
DOT
250
DAI
61,9159
DOT
500
DAI
123,832
DOT
1000
DAI
247,664
DOT
2500
DAI
619,159
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Dai

DOT

DAI
0.01
DOT
0,04037736
DAI
0.1
DOT
0,40377362
DAI
1
DOT
4,037736
DAI
2
DOT
8,075472
DAI
3
DOT
12,1132
DAI
5
DOT
20,1887
DAI
10
DOT
40,3774
DAI
20
DOT
80,7547
DAI
25
DOT
100,943
DAI
50
DOT
201,887
DAI
100
DOT
403,774
DAI
250
DOT
1.009,434
DAI
500
DOT
2.018,868
DAI
1000
DOT
4.037,736
DAI
2500
DOT
10.094,34
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-DOT được tạo vào lúc 06:55:13 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC