Chuyển đổi 1 DOT sang DAI
Chuyển đổi 1 DOT sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,248 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:45, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,24806283 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 29.923.530 DOT. Dai giảm -2.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.23%. Tổng cung của Dai là 3.174.584.357,87 US$ và tổng cung lưu thông là 3.177.497.550,32 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
787 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,18 T US$
Khối lượng (24h)
29,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:45 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.24806283 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,24806283 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Polkadot

DAI

DOT
0.01
DAI
0,00248063
DOT
0.1
DAI
0,02480628
DOT
1
DAI
0,24806283
DOT
2
DAI
0,49612566
DOT
3
DAI
0,74418849
DOT
5
DAI
1,240314
DOT
10
DAI
2,480628
DOT
20
DAI
4,961257
DOT
25
DAI
6,201571
DOT
50
DAI
12,4031
DOT
100
DAI
24,8063
DOT
250
DAI
62,0157
DOT
500
DAI
124,031
DOT
1000
DAI
248,063
DOT
2500
DAI
620,157
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Dai

DOT

DAI
0.01
DOT
0,04031237
DAI
0.1
DOT
0,40312368
DAI
1
DOT
4,031237
DAI
2
DOT
8,062474
DAI
3
DOT
12,0937
DAI
5
DOT
20,1562
DAI
10
DOT
40,3124
DAI
20
DOT
80,6247
DAI
25
DOT
100,781
DAI
50
DOT
201,562
DAI
100
DOT
403,124
DAI
250
DOT
1.007,809
DAI
500
DOT
2.015,618
DAI
1000
DOT
4.031,237
DAI
2500
DOT
10.078,092
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-DOT được tạo vào lúc 09:45:21 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC