Chuyển đổi 1 DOT sang DAI
Chuyển đổi 1 DOT sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,24 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:41, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,24039035 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.675.224 DOT. Dai tăng +5.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.67%. Tổng cung của Dai là 4.531.826.513,53 US$ và tổng cung lưu thông là 4.536.778.968,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 43.
Vốn hóa thị trường
1,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
4,54 T US$
Khối lượng (24h)
19,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:41 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.24039035 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,24039035 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Polkadot

DAI

DOT
0.01
DAI
0,00240390
DOT
0.1
DAI
0,02403904
DOT
1
DAI
0,24039035
DOT
2
DAI
0,48078070
DOT
3
DAI
0,72117105
DOT
5
DAI
1,201952
DOT
10
DAI
2,403904
DOT
20
DAI
4,807807
DOT
25
DAI
6,009759
DOT
50
DAI
12,0195
DOT
100
DAI
24,0390
DOT
250
DAI
60,0976
DOT
500
DAI
120,195
DOT
1000
DAI
240,390
DOT
2500
DAI
600,976
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Dai

DOT

DAI
0.01
DOT
0,04159901
DAI
0.1
DOT
0,41599008
DAI
1
DOT
4,159901
DAI
2
DOT
8,319802
DAI
3
DOT
12,4797
DAI
5
DOT
20,7995
DAI
10
DOT
41,5990
DAI
20
DOT
83,1980
DAI
25
DOT
103,998
DAI
50
DOT
207,995
DAI
100
DOT
415,990
DAI
250
DOT
1.039,975
DAI
500
DOT
2.079,95
DAI
1000
DOT
4.159,901
DAI
2500
DOT
10.399,752
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-DOT được tạo vào lúc 21:41:38 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC