Chuyển đổi 1 DOT sang DAI
Chuyển đổi 1 DOT sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,247 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:48, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,24724111 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 39.745.943 DOT. Dai giảm -5.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +1.08%. Tổng cung của Dai là 4.262.449.905,12 US$ và tổng cung lưu thông là 4.262.449.905,12 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 44.
Vốn hóa thị trường
1,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
4,26 T US$
Khối lượng (24h)
39,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:48 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.24724111 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,24724111 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Polkadot

DAI

DOT
0.01
DAI
0,00247241
DOT
0.1
DAI
0,02472411
DOT
1
DAI
0,24724111
DOT
2
DAI
0,49448222
DOT
3
DAI
0,74172333
DOT
5
DAI
1,236206
DOT
10
DAI
2,472411
DOT
20
DAI
4,944822
DOT
25
DAI
6,181028
DOT
50
DAI
12,3621
DOT
100
DAI
24,7241
DOT
250
DAI
61,8103
DOT
500
DAI
123,621
DOT
1000
DAI
247,241
DOT
2500
DAI
618,103
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Dai

DOT

DAI
0.01
DOT
0,04044635
DAI
0.1
DOT
0,40446348
DAI
1
DOT
4,044635
DAI
2
DOT
8,089270
DAI
3
DOT
12,1339
DAI
5
DOT
20,2232
DAI
10
DOT
40,4463
DAI
20
DOT
80,8927
DAI
25
DOT
101,116
DAI
50
DOT
202,232
DAI
100
DOT
404,463
DAI
250
DOT
1.011,159
DAI
500
DOT
2.022,317
DAI
1000
DOT
4.044,635
DAI
2500
DOT
10.111,587
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-DOT được tạo vào lúc 07:48:25 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC