Chuyển đổi 0.1 DAI sang DOT
Chuyển đổi 0.1 DAI sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,22 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:08, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,21993079 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.299.590 DOT. Dai giảm -0.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.49%. Tổng cung của Dai là 3.661.193.822,22 US$ và tổng cung lưu thông là 3.661.193.822,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
805,03 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,66 T US$
Khối lượng (24h)
21,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:08 , việc chuyển đổi 0.1 Dai (DAI) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.021993079 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,21993079 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Polkadot

DAI

DOT
0.01
DAI
0,00219931
DOT
0.1
DAI
0,02199308
DOT
1
DAI
0,21993079
DOT
2
DAI
0,43986158
DOT
3
DAI
0,65979237
DOT
5
DAI
1,099654
DOT
10
DAI
2,199308
DOT
20
DAI
4,398616
DOT
25
DAI
5,498270
DOT
50
DAI
10,9965
DOT
100
DAI
21,9931
DOT
250
DAI
54,9827
DOT
500
DAI
109,965
DOT
1000
DAI
219,931
DOT
2500
DAI
549,827
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Dai

DOT

DAI
0.01
DOT
0,04546885
DAI
0.1
DOT
0,45468850
DAI
1
DOT
4,546885
DAI
2
DOT
9,093770
DAI
3
DOT
13,6407
DAI
5
DOT
22,7344
DAI
10
DOT
45,4688
DAI
20
DOT
90,9377
DAI
25
DOT
113,672
DAI
50
DOT
227,344
DAI
100
DOT
454,688
DAI
250
DOT
1.136,721
DAI
500
DOT
2.273,442
DAI
1000
DOT
4.546,885
DAI
2500
DOT
11.367,212
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-DOT được tạo vào lúc 16:08:38 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC