Chuyển đổi 3 DOT sang DAI
Chuyển đổi 3 DOT sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,218 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:27, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,21778214 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.399.201 DOT. Dai tăng +0.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.09%. Tổng cung của Dai là 3.692.089.325,18 US$ và tổng cung lưu thông là 3.692.089.325,18 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
804,75 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,69 T US$
Khối lượng (24h)
17,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:27 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.21778214 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,21778214 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Polkadot

DAI

DOT
0.01
DAI
0,00217782
DOT
0.1
DAI
0,02177821
DOT
1
DAI
0,21778214
DOT
2
DAI
0,43556428
DOT
3
DAI
0,65334642
DOT
5
DAI
1,088911
DOT
10
DAI
2,177821
DOT
20
DAI
4,355643
DOT
25
DAI
5,444554
DOT
50
DAI
10,8891
DOT
100
DAI
21,7782
DOT
250
DAI
54,4455
DOT
500
DAI
108,891
DOT
1000
DAI
217,782
DOT
2500
DAI
544,455
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Dai

DOT

DAI
0.01
DOT
0,04591745
DAI
0.1
DOT
0,45917448
DAI
1
DOT
4,591745
DAI
2
DOT
9,183490
DAI
3
DOT
13,7752
DAI
5
DOT
22,9587
DAI
10
DOT
45,9174
DAI
20
DOT
91,8349
DAI
25
DOT
114,794
DAI
50
DOT
229,587
DAI
100
DOT
459,174
DAI
250
DOT
1.147,936
DAI
500
DOT
2.295,872
DAI
1000
DOT
4.591,745
DAI
2500
DOT
11.479,362
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-DOT được tạo vào lúc 20:27:19 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC