Chuyển đổi 1 DAI sang YFI
Chuyển đổi 1 DAI sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:20, 24 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00016922 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.509,0 YFI. Dai tăng +1.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.47%. Tổng cung của Dai là 4.295.512.510,1 US$ và tổng cung lưu thông là 4.298.795.721,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 43.
Vốn hóa thị trường
727,22 N US$
Nguồn cung lưu thông
4,3 T US$
Khối lượng (24h)
22,51 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:20 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00016922 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00016922 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Yearn.finance

DAI
YFI
0.01
DAI
0,00000169
YFI
0.1
DAI
0,00001692
YFI
1
DAI
0,00016922
YFI
2
DAI
0,00033844
YFI
3
DAI
0,00050766
YFI
5
DAI
0,00084610
YFI
10
DAI
0,00169220
YFI
20
DAI
0,00338440
YFI
25
DAI
0,00423050
YFI
50
DAI
0,00846100
YFI
100
DAI
0,01692200
YFI
250
DAI
0,04230500
YFI
500
DAI
0,08461000
YFI
1000
DAI
0,16922000
YFI
2500
DAI
0,42305000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Dai
YFI

DAI
0.01
YFI
59,0947
DAI
0.1
YFI
590,947
DAI
1
YFI
5.909,467
DAI
2
YFI
11.818,934
DAI
3
YFI
17.728,401
DAI
5
YFI
29.547,335
DAI
10
YFI
59.094,67
DAI
20
YFI
118.189,339
DAI
25
YFI
147.736,674
DAI
50
YFI
295.473,348
DAI
100
YFI
590.946,697
DAI
250
YFI
1.477.366,742
DAI
500
YFI
2.954.733,483
DAI
1000
YFI
5.909.466,966
DAI
2500
YFI
14.773.667,415
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-YFI được tạo vào lúc 00:20:39 24/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC