Chuyển đổi 1 DAI thành YFI
Chuyển đổi 1 DAI sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:37, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00015225 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 86.257,0 YFI. Dai giảm -1.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.08%. Tổng cung của Dai là 5.151.836.417,58 US$ và tổng cung lưu thông là 5.133.756.058,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là .
Vốn hóa thị trường
781,73 N US$
Nguồn cung lưu thông
5,13 T US$
Khối lượng (24h)
86,26 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:37 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00015225 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00015225 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Dai thành Yearn.finance
DAI
YFI
0.01
DAI
0,00000152
YFI
0.1
DAI
0,00001522
YFI
1
DAI
0,00015225
YFI
2
DAI
0,00030450
YFI
3
DAI
0,00045675
YFI
5
DAI
0,00076125
YFI
10
DAI
0,00152250
YFI
20
DAI
0,00304500
YFI
25
DAI
0,00380625
YFI
50
DAI
0,00761250
YFI
100
DAI
0,01522500
YFI
250
DAI
0,03806250
YFI
500
DAI
0,07612500
YFI
1000
DAI
0,15225000
YFI
2500
DAI
0,38062500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance thành Dai
YFI
DAI
0.01
YFI
65,6814
DAI
0.1
YFI
656,814
DAI
1
YFI
6.568,144
DAI
2
YFI
13.136,289
DAI
3
YFI
19.704,433
DAI
5
YFI
32.840,722
DAI
10
YFI
65.681,445
DAI
20
YFI
131.362,89
DAI
25
YFI
164.203,612
DAI
50
YFI
328.407,225
DAI
100
YFI
656.814,45
DAI
250
YFI
1.642.036,125
DAI
500
YFI
3.284.072,25
DAI
1000
YFI
6.568.144,499
DAI
2500
YFI
16.420.361,248
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
DAI-YFI page created at 16:37:19 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:37:19 2/7/2024 UTC