Chuyển đổi 1 DAI sang YFI
Chuyển đổi 1 DAI sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:32, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00019799 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.699,0 YFI. Dai tăng +0.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.46%. Tổng cung của Dai là 3.227.288.699,22 US$ và tổng cung lưu thông là 3.227.288.699,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
635,5 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,23 T US$
Khối lượng (24h)
21,7 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:32 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00019799 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00019799 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Yearn.finance

DAI
YFI
0.01
DAI
0,00000198
YFI
0.1
DAI
0,00001980
YFI
1
DAI
0,00019799
YFI
2
DAI
0,00039598
YFI
3
DAI
0,00059397
YFI
5
DAI
0,00098995
YFI
10
DAI
0,00197990
YFI
20
DAI
0,00395980
YFI
25
DAI
0,00494975
YFI
50
DAI
0,00989950
YFI
100
DAI
0,01979900
YFI
250
DAI
0,04949750
YFI
500
DAI
0,09899500
YFI
1000
DAI
0,19799000
YFI
2500
DAI
0,49497500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Dai
YFI

DAI
0.01
YFI
50,5076
DAI
0.1
YFI
505,076
DAI
1
YFI
5.050,76
DAI
2
YFI
10.101,52
DAI
3
YFI
15.152,28
DAI
5
YFI
25.253,801
DAI
10
YFI
50.507,601
DAI
20
YFI
101.015,203
DAI
25
YFI
126.269,003
DAI
50
YFI
252.538,007
DAI
100
YFI
505.076,014
DAI
250
YFI
1.262.690,035
DAI
500
YFI
2.525.380,07
DAI
1000
YFI
5.050.760,139
DAI
2500
YFI
12.626.900,349
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-YFI được tạo vào lúc 14:32:20 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC