Chuyển đổi 2 DAI sang YFI
Chuyển đổi 2 DAI sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:17, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến YFI
Theo dõi
19:17, 25 tháng 11, 2024
0 YFI
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00013389 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.271,0 YFI. Dai giảm -6.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.98%. Tổng cung của Dai là 3.509.888.027,18 US$ và tổng cung lưu thông là 3.509.888.027,18 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
470,83 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,51 T US$
Khối lượng (24h)
20,27 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:17 , việc chuyển đổi 2 Dai (DAI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00026778 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00013389 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Yearn.finance
DAI
YFI
0.01
DAI
0,00000134
YFI
0.1
DAI
0,00001339
YFI
1
DAI
0,00013389
YFI
2
DAI
0,00026778
YFI
3
DAI
0,00040167
YFI
5
DAI
0,00066945
YFI
10
DAI
0,00133890
YFI
20
DAI
0,00267780
YFI
25
DAI
0,00334725
YFI
50
DAI
0,00669450
YFI
100
DAI
0,01338900
YFI
250
DAI
0,03347250
YFI
500
DAI
0,06694500
YFI
1000
DAI
0,13389000
YFI
2500
DAI
0,33472500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Dai
YFI
DAI
0.01
YFI
74,6882
DAI
0.1
YFI
746,882
DAI
1
YFI
7.468,818
DAI
2
YFI
14.937,635
DAI
3
YFI
22.406,453
DAI
5
YFI
37.344,088
DAI
10
YFI
74.688,177
DAI
20
YFI
149.376,354
DAI
25
YFI
186.720,442
DAI
50
YFI
373.440,884
DAI
100
YFI
746.881,769
DAI
250
YFI
1.867.204,422
DAI
500
YFI
3.734.408,843
DAI
1000
YFI
7.468.817,686
DAI
2500
YFI
18.672.044,215
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-YFI được tạo vào lúc 19:17:08 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC