Chuyển đổi 2 DAI sang YFI
Chuyển đổi 2 DAI sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:52, 25 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến YFI
Theo dõi
20:52, 25 tháng 11, 2025
0 YFI
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00024302 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.701,0 YFI. Dai giảm -0.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.11%. Tổng cung của Dai là 4.465.363.035,17 US$ và tổng cung lưu thông là 4.465.220.001,7 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 35.
Vốn hóa thị trường
1,08 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,47 T US$
Khối lượng (24h)
23,7 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:52 , việc chuyển đổi 2 Dai (DAI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00048604 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00024302 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Yearn.finance
DAI
YFI
0.01
DAI
0,00000243
YFI
0.1
DAI
0,00002430
YFI
1
DAI
0,00024302
YFI
2
DAI
0,00048604
YFI
3
DAI
0,00072906
YFI
5
DAI
0,00121510
YFI
10
DAI
0,00243020
YFI
20
DAI
0,00486040
YFI
25
DAI
0,00607550
YFI
50
DAI
0,01215100
YFI
100
DAI
0,02430200
YFI
250
DAI
0,06075500
YFI
500
DAI
0,12151000
YFI
1000
DAI
0,24302000
YFI
2500
DAI
0,60755000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Dai
YFI
DAI
0.01
YFI
41,1489
DAI
0.1
YFI
411,489
DAI
1
YFI
4.114,888
DAI
2
YFI
8.229,775
DAI
3
YFI
12.344,663
DAI
5
YFI
20.574,438
DAI
10
YFI
41.148,877
DAI
20
YFI
82.297,753
DAI
25
YFI
102.872,192
DAI
50
YFI
205.744,383
DAI
100
YFI
411.488,766
DAI
250
YFI
1.028.721,916
DAI
500
YFI
2.057.443,832
DAI
1000
YFI
4.114.887,664
DAI
2500
YFI
10.287.219,159
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-YFI được tạo vào lúc 20:52:52 25/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC