Chuyển đổi 2500 YFI sang DAI
Chuyển đổi 2500 YFI sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:48, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến YFI
Theo dõi
13:48, 22 tháng 11, 2024
0 YFI
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00015185 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.400,0 YFI. Dai giảm -4.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng 0.00%. Tổng cung của Dai là 3.445.863.873,9 US$ và tổng cung lưu thông là 3.443.289.275,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
523,25 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,44 T US$
Khối lượng (24h)
22,4 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:48 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00015185 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00015185 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Yearn.finance
DAI
YFI
0.01
DAI
0,00000152
YFI
0.1
DAI
0,00001519
YFI
1
DAI
0,00015185
YFI
2
DAI
0,00030370
YFI
3
DAI
0,00045555
YFI
5
DAI
0,00075925
YFI
10
DAI
0,00151850
YFI
20
DAI
0,00303700
YFI
25
DAI
0,00379625
YFI
50
DAI
0,00759250
YFI
100
DAI
0,01518500
YFI
250
DAI
0,03796250
YFI
500
DAI
0,07592500
YFI
1000
DAI
0,15185000
YFI
2500
DAI
0,37962500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Dai
YFI
DAI
0.01
YFI
65,8545
DAI
0.1
YFI
658,545
DAI
1
YFI
6.585,446
DAI
2
YFI
13.170,892
DAI
3
YFI
19.756,338
DAI
5
YFI
32.927,231
DAI
10
YFI
65.854,462
DAI
20
YFI
131.708,923
DAI
25
YFI
164.636,154
DAI
50
YFI
329.272,308
DAI
100
YFI
658.544,616
DAI
250
YFI
1.646.361,541
DAI
500
YFI
3.292.723,082
DAI
1000
YFI
6.585.446,164
DAI
2500
YFI
16.463.615,41
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-YFI được tạo vào lúc 13:48:28 22/11/2024
Last Updated at 13:48:28 22/11/2024 UTC