Chuyển đổi 2500 YFI sang DAI
Chuyển đổi 2500 YFI sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:28, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00018606 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 44.976,0 YFI. Dai tăng +2.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.54%. Tổng cung của Dai là 5.469.020.032,04 US$ và tổng cung lưu thông là 5.469.020.032,04 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 24.
Vốn hóa thị trường
1,02 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,47 T US$
Khối lượng (24h)
44,98 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:28 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00018606 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00018606 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Yearn.finance
DAI
YFI
0.01
DAI
0,00000186
YFI
0.1
DAI
0,00001861
YFI
1
DAI
0,00018606
YFI
2
DAI
0,00037212
YFI
3
DAI
0,00055818
YFI
5
DAI
0,00093030
YFI
10
DAI
0,00186060
YFI
20
DAI
0,00372120
YFI
25
DAI
0,00465150
YFI
50
DAI
0,00930300
YFI
100
DAI
0,01860600
YFI
250
DAI
0,04651500
YFI
500
DAI
0,09303000
YFI
1000
DAI
0,18606000
YFI
2500
DAI
0,46515000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Dai
YFI
DAI
0.01
YFI
53,7461
DAI
0.1
YFI
537,461
DAI
1
YFI
5.374,61
DAI
2
YFI
10.749,221
DAI
3
YFI
16.123,831
DAI
5
YFI
26.873,052
DAI
10
YFI
53.746,103
DAI
20
YFI
107.492,207
DAI
25
YFI
134.365,259
DAI
50
YFI
268.730,517
DAI
100
YFI
537.461,034
DAI
250
YFI
1.343.652,585
DAI
500
YFI
2.687.305,17
DAI
1000
YFI
5.374.610,341
DAI
2500
YFI
13.436.525,852
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-YFI được tạo vào lúc 06:28:55 1/10/2024
Last Updated at 06:28:55 1/10/2024 UTC