Chuyển đổi 0.1 DAI sang YFI
Chuyển đổi 0.1 DAI sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:34, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00018349 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.058,0 YFI. Dai tăng +2.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.28%. Tổng cung của Dai là 4.535.890.601,64 US$ và tổng cung lưu thông là 4.535.890.601,64 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 43.
Vốn hóa thị trường
833,44 N US$
Nguồn cung lưu thông
4,54 T US$
Khối lượng (24h)
12,06 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:34 , việc chuyển đổi 0.1 Dai (DAI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000018349 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00018349 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Yearn.finance

DAI
YFI
0.01
DAI
0,00000183
YFI
0.1
DAI
0,00001835
YFI
1
DAI
0,00018349
YFI
2
DAI
0,00036698
YFI
3
DAI
0,00055047
YFI
5
DAI
0,00091745
YFI
10
DAI
0,00183490
YFI
20
DAI
0,00366980
YFI
25
DAI
0,00458725
YFI
50
DAI
0,00917450
YFI
100
DAI
0,01834900
YFI
250
DAI
0,04587250
YFI
500
DAI
0,09174500
YFI
1000
DAI
0,18349000
YFI
2500
DAI
0,45872500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Dai
YFI

DAI
0.01
YFI
54,4989
DAI
0.1
YFI
544,989
DAI
1
YFI
5.449,888
DAI
2
YFI
10.899,777
DAI
3
YFI
16.349,665
DAI
5
YFI
27.249,441
DAI
10
YFI
54.498,883
DAI
20
YFI
108.997,766
DAI
25
YFI
136.247,207
DAI
50
YFI
272.494,414
DAI
100
YFI
544.988,828
DAI
250
YFI
1.362.472,069
DAI
500
YFI
2.724.944,139
DAI
1000
YFI
5.449.888,277
DAI
2500
YFI
13.624.720,693
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-YFI được tạo vào lúc 07:34:30 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC