Chuyển đổi 10 YFI sang DAI
Chuyển đổi 10 YFI sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:13, 24 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00020910 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.801,0 YFI. Dai giảm -1.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.10%. Tổng cung của Dai là 4.680.712.707,59 US$ và tổng cung lưu thông là 4.680.712.707,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
976,48 N US$
Nguồn cung lưu thông
4,68 T US$
Khối lượng (24h)
15,8 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,67 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:13 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0002091 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00020910 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Yearn.finance
DAI
YFI
0.01
DAI
0,00000209
YFI
0.1
DAI
0,00002091
YFI
1
DAI
0,00020910
YFI
2
DAI
0,00041820
YFI
3
DAI
0,00062730
YFI
5
DAI
0,00104550
YFI
10
DAI
0,00209100
YFI
20
DAI
0,00418200
YFI
25
DAI
0,00522750
YFI
50
DAI
0,01045500
YFI
100
DAI
0,02091000
YFI
250
DAI
0,05227500
YFI
500
DAI
0,10455000
YFI
1000
DAI
0,20910000
YFI
2500
DAI
0,52275000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Dai
YFI
DAI
0.01
YFI
47,8240
DAI
0.1
YFI
478,240
DAI
1
YFI
4.782,401
DAI
2
YFI
9.564,802
DAI
3
YFI
14.347,202
DAI
5
YFI
23.912,004
DAI
10
YFI
47.824,008
DAI
20
YFI
95.648,015
DAI
25
YFI
119.560,019
DAI
50
YFI
239.120,038
DAI
100
YFI
478.240,077
DAI
250
YFI
1.195.600,191
DAI
500
YFI
2.391.200,383
DAI
1000
YFI
4.782.400,765
DAI
2500
YFI
11.956.001,913
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-YFI được tạo vào lúc 06:13:02 24/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC