Chuyển đổi 10 YFI sang DAI
Chuyển đổi 10 YFI sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:08, 21 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00016054 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.918,0 YFI. Dai giảm -0.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -1.69%. Tổng cung của Dai là 3.710.106.074,74 US$ và tổng cung lưu thông là 3.712.987.529,45 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 43.
Vốn hóa thị trường
596,15 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,71 T US$
Khối lượng (24h)
17,92 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:08 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00016054 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00016054 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Yearn.finance

DAI
YFI
0.01
DAI
0,00000161
YFI
0.1
DAI
0,00001605
YFI
1
DAI
0,00016054
YFI
2
DAI
0,00032108
YFI
3
DAI
0,00048162
YFI
5
DAI
0,00080270
YFI
10
DAI
0,00160540
YFI
20
DAI
0,00321080
YFI
25
DAI
0,00401350
YFI
50
DAI
0,00802700
YFI
100
DAI
0,01605400
YFI
250
DAI
0,04013500
YFI
500
DAI
0,08027000
YFI
1000
DAI
0,16054000
YFI
2500
DAI
0,40135000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Dai
YFI

DAI
0.01
YFI
62,2898
DAI
0.1
YFI
622,898
DAI
1
YFI
6.228,977
DAI
2
YFI
12.457,954
DAI
3
YFI
18.686,932
DAI
5
YFI
31.144,886
DAI
10
YFI
62.289,772
DAI
20
YFI
124.579,544
DAI
25
YFI
155.724,43
DAI
50
YFI
311.448,86
DAI
100
YFI
622.897,72
DAI
250
YFI
1.557.244,3
DAI
500
YFI
3.114.488,601
DAI
1000
YFI
6.228.977,202
DAI
2500
YFI
15.572.443,005
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-YFI được tạo vào lúc 14:08:15 21/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC