Chuyển đổi 10 YFI sang DAI
Chuyển đổi 10 YFI sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:03, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00026887 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.835,0 YFI. Dai giảm -2.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.27%. Tổng cung của Dai là 4.340.176.350,26 US$ và tổng cung lưu thông là 4.340.176.350,26 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 35.
Vốn hóa thị trường
1,17 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,34 T US$
Khối lượng (24h)
21,84 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:03 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00026887 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00026887 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Yearn.finance
DAI
YFI
0.01
DAI
0,00000269
YFI
0.1
DAI
0,00002689
YFI
1
DAI
0,00026887
YFI
2
DAI
0,00053774
YFI
3
DAI
0,00080661
YFI
5
DAI
0,00134435
YFI
10
DAI
0,00268870
YFI
20
DAI
0,00537740
YFI
25
DAI
0,00672175
YFI
50
DAI
0,01344350
YFI
100
DAI
0,02688700
YFI
250
DAI
0,06721750
YFI
500
DAI
0,13443500
YFI
1000
DAI
0,26887000
YFI
2500
DAI
0,67217500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Dai
YFI
DAI
0.01
YFI
37,1927
DAI
0.1
YFI
371,927
DAI
1
YFI
3.719,27
DAI
2
YFI
7.438,539
DAI
3
YFI
11.157,809
DAI
5
YFI
18.596,348
DAI
10
YFI
37.192,695
DAI
20
YFI
74.385,391
DAI
25
YFI
92.981,738
DAI
50
YFI
185.963,477
DAI
100
YFI
371.926,954
DAI
250
YFI
929.817,384
DAI
500
YFI
1.859.634,768
DAI
1000
YFI
3.719.269,535
DAI
2500
YFI
9.298.173,839
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-YFI được tạo vào lúc 18:03:56 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC