Chuyển đổi 2 YFI sang DAI
Chuyển đổi 2 YFI sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:56, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00013649 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.718,0 YFI. Dai giảm -0.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +1.06%. Tổng cung của Dai là 3.499.156.377,16 US$ và tổng cung lưu thông là 3.499.156.377,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
477,56 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,5 T US$
Khối lượng (24h)
31,72 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:56 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00013649 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00013649 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Yearn.finance
DAI
YFI
0.01
DAI
0,00000136
YFI
0.1
DAI
0,00001365
YFI
1
DAI
0,00013649
YFI
2
DAI
0,00027298
YFI
3
DAI
0,00040947
YFI
5
DAI
0,00068245
YFI
10
DAI
0,00136490
YFI
20
DAI
0,00272980
YFI
25
DAI
0,00341225
YFI
50
DAI
0,00682450
YFI
100
DAI
0,01364900
YFI
250
DAI
0,03412250
YFI
500
DAI
0,06824500
YFI
1000
DAI
0,13649000
YFI
2500
DAI
0,34122500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Dai
YFI
DAI
0.01
YFI
73,2654
DAI
0.1
YFI
732,654
DAI
1
YFI
7.326,544
DAI
2
YFI
14.653,088
DAI
3
YFI
21.979,632
DAI
5
YFI
36.632,72
DAI
10
YFI
73.265,441
DAI
20
YFI
146.530,881
DAI
25
YFI
183.163,602
DAI
50
YFI
366.327,203
DAI
100
YFI
732.654,407
DAI
250
YFI
1.831.636,017
DAI
500
YFI
3.663.272,035
DAI
1000
YFI
7.326.544,069
DAI
2500
YFI
18.316.360,173
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-YFI được tạo vào lúc 04:56:42 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC