Chuyển đổi 5 YFI sang DAI
Chuyển đổi 5 YFI sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:40, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00017706 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.530,0 YFI. Dai giảm -1.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.14%. Tổng cung của Dai là 3.696.832.258,12 US$ và tổng cung lưu thông là 3.696.832.258,12 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
655,05 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,7 T US$
Khối lượng (24h)
15,53 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:40 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00017706 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00017706 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Yearn.finance

DAI
YFI
0.01
DAI
0,00000177
YFI
0.1
DAI
0,00001771
YFI
1
DAI
0,00017706
YFI
2
DAI
0,00035412
YFI
3
DAI
0,00053118
YFI
5
DAI
0,00088530
YFI
10
DAI
0,00177060
YFI
20
DAI
0,00354120
YFI
25
DAI
0,00442650
YFI
50
DAI
0,00885300
YFI
100
DAI
0,01770600
YFI
250
DAI
0,04426500
YFI
500
DAI
0,08853000
YFI
1000
DAI
0,17706000
YFI
2500
DAI
0,44265000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Dai
YFI

DAI
0.01
YFI
56,4780
DAI
0.1
YFI
564,780
DAI
1
YFI
5.647,803
DAI
2
YFI
11.295,606
DAI
3
YFI
16.943,409
DAI
5
YFI
28.239,015
DAI
10
YFI
56.478,03
DAI
20
YFI
112.956,06
DAI
25
YFI
141.195,075
DAI
50
YFI
282.390,15
DAI
100
YFI
564.780,3
DAI
250
YFI
1.411.950,751
DAI
500
YFI
2.823.901,502
DAI
1000
YFI
5.647.803,005
DAI
2500
YFI
14.119.507,512
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-YFI được tạo vào lúc 03:40:15 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC