Chuyển đổi 5 YFI sang DAI
Chuyển đổi 5 YFI sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:05, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00016606 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.675,0 YFI. Dai giảm -10.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -1.06%. Tổng cung của Dai là 4.255.940.673,67 US$ và tổng cung lưu thông là 4.255.940.673,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 44.
Vốn hóa thị trường
707,16 N US$
Nguồn cung lưu thông
4,26 T US$
Khối lượng (24h)
30,68 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:05 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00016606 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00016606 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Yearn.finance

DAI
YFI
0.01
DAI
0,00000166
YFI
0.1
DAI
0,00001661
YFI
1
DAI
0,00016606
YFI
2
DAI
0,00033212
YFI
3
DAI
0,00049818
YFI
5
DAI
0,00083030
YFI
10
DAI
0,00166060
YFI
20
DAI
0,00332120
YFI
25
DAI
0,00415150
YFI
50
DAI
0,00830300
YFI
100
DAI
0,01660600
YFI
250
DAI
0,04151500
YFI
500
DAI
0,08303000
YFI
1000
DAI
0,16606000
YFI
2500
DAI
0,41515000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Dai
YFI

DAI
0.01
YFI
60,2192
DAI
0.1
YFI
602,192
DAI
1
YFI
6.021,92
DAI
2
YFI
12.043,84
DAI
3
YFI
18.065,759
DAI
5
YFI
30.109,599
DAI
10
YFI
60.219,198
DAI
20
YFI
120.438,396
DAI
25
YFI
150.547,995
DAI
50
YFI
301.095,989
DAI
100
YFI
602.191,979
DAI
250
YFI
1.505.479,947
DAI
500
YFI
3.010.959,894
DAI
1000
YFI
6.021.919,788
DAI
2500
YFI
15.054.799,47
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-YFI được tạo vào lúc 21:05:23 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC