Chuyển đổi 0.01 DAI sang YFI
Chuyển đổi 0.01 DAI sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:17, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00017325 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.935,0 YFI. Dai giảm -4.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -1.02%. Tổng cung của Dai là 3.708.952.363,22 US$ và tổng cung lưu thông là 3.708.952.363,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 40.
Vốn hóa thị trường
642,76 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,71 T US$
Khối lượng (24h)
17,94 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:17 , việc chuyển đổi 0.01 Dai (DAI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000017325000000000001 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00017325 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Yearn.finance

DAI
YFI
0.01
DAI
0,00000173
YFI
0.1
DAI
0,00001733
YFI
1
DAI
0,00017325
YFI
2
DAI
0,00034650
YFI
3
DAI
0,00051975
YFI
5
DAI
0,00086625
YFI
10
DAI
0,00173250
YFI
20
DAI
0,00346500
YFI
25
DAI
0,00433125
YFI
50
DAI
0,00866250
YFI
100
DAI
0,01732500
YFI
250
DAI
0,04331250
YFI
500
DAI
0,08662500
YFI
1000
DAI
0,17325000
YFI
2500
DAI
0,43312500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Dai
YFI

DAI
0.01
YFI
57,7201
DAI
0.1
YFI
577,201
DAI
1
YFI
5.772,006
DAI
2
YFI
11.544,012
DAI
3
YFI
17.316,017
DAI
5
YFI
28.860,029
DAI
10
YFI
57.720,058
DAI
20
YFI
115.440,115
DAI
25
YFI
144.300,144
DAI
50
YFI
288.600,289
DAI
100
YFI
577.200,577
DAI
250
YFI
1.443.001,443
DAI
500
YFI
2.886.002,886
DAI
1000
YFI
5.772.005,772
DAI
2500
YFI
14.430.014,43
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-YFI được tạo vào lúc 18:17:56 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC