Chuyển đổi 0.01 DAI thành YFI
Chuyển đổi 0.01 DAI sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:55, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00014983 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 74.279,0 YFI. Dai giảm -1.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +1.48%. Tổng cung của Dai là 5.181.810.674,07 US$ và tổng cung lưu thông là 5.181.810.674,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là .
Vốn hóa thị trường
774,34 N US$
Nguồn cung lưu thông
5,18 T US$
Khối lượng (24h)
74,28 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:55 , việc chuyển đổi 0.01 Dai (DAI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000014983 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00014983 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Dai thành Yearn.finance
![dai](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/9956/small/Badge_Dai.png?1696509996)
DAI
YFI
0.01
DAI
0,00000150
YFI
0.1
DAI
0,00001498
YFI
1
DAI
0,00014983
YFI
2
DAI
0,00029966
YFI
3
DAI
0,00044949
YFI
5
DAI
0,00074915
YFI
10
DAI
0,00149830
YFI
20
DAI
0,00299660
YFI
25
DAI
0,00374575
YFI
50
DAI
0,00749150
YFI
100
DAI
0,01498300
YFI
250
DAI
0,03745750
YFI
500
DAI
0,07491500
YFI
1000
DAI
0,14983000
YFI
2500
DAI
0,37457500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance thành Dai
YFI
![dai](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/9956/small/Badge_Dai.png?1696509996)
DAI
0.01
YFI
66,7423
DAI
0.1
YFI
667,423
DAI
1
YFI
6.674,231
DAI
2
YFI
13.348,462
DAI
3
YFI
20.022,692
DAI
5
YFI
33.371,154
DAI
10
YFI
66.742,308
DAI
20
YFI
133.484,616
DAI
25
YFI
166.855,77
DAI
50
YFI
333.711,54
DAI
100
YFI
667.423,079
DAI
250
YFI
1.668.557,699
DAI
500
YFI
3.337.115,397
DAI
1000
YFI
6.674.230,795
DAI
2500
YFI
16.685.576,987
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
DAI-YFI page created at 05:55:14 3/7/2024 UTC
Last Updated at 05:55:14 3/7/2024 UTC