Chuyển đổi 10 DAI sang YFI
Chuyển đổi 10 DAI sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:49, 24 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00021016 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 45.796,0 YFI. Dai giảm -0.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.67%. Tổng cung của Dai là 4.690.735.486,3 US$ và tổng cung lưu thông là 4.690.735.486,3 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
985,84 N US$
Nguồn cung lưu thông
4,69 T US$
Khối lượng (24h)
45,8 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:49 , việc chuyển đổi 10 Dai (DAI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0021016 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00021016 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Yearn.finance
DAI
YFI
0.01
DAI
0,00000210
YFI
0.1
DAI
0,00002102
YFI
1
DAI
0,00021016
YFI
2
DAI
0,00042032
YFI
3
DAI
0,00063048
YFI
5
DAI
0,00105080
YFI
10
DAI
0,00210160
YFI
20
DAI
0,00420320
YFI
25
DAI
0,00525400
YFI
50
DAI
0,01050800
YFI
100
DAI
0,02101600
YFI
250
DAI
0,05254000
YFI
500
DAI
0,10508000
YFI
1000
DAI
0,21016000
YFI
2500
DAI
0,52540000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Dai
YFI
DAI
0.01
YFI
47,5828
DAI
0.1
YFI
475,828
DAI
1
YFI
4.758,279
DAI
2
YFI
9.516,559
DAI
3
YFI
14.274,838
DAI
5
YFI
23.791,397
DAI
10
YFI
47.582,794
DAI
20
YFI
95.165,588
DAI
25
YFI
118.956,985
DAI
50
YFI
237.913,97
DAI
100
YFI
475.827,941
DAI
250
YFI
1.189.569,852
DAI
500
YFI
2.379.139,703
DAI
1000
YFI
4.758.279,406
DAI
2500
YFI
11.895.698,515
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-YFI được tạo vào lúc 00:49:51 24/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC