Chuyển đổi 10 DAI sang YFI
Chuyển đổi 10 DAI sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:09, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00019397 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.922,0 YFI. Dai tăng +2.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.62%. Tổng cung của Dai là 3.519.944.309,46 US$ và tổng cung lưu thông là 3.529.419.749,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
684,26 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,53 T US$
Khối lượng (24h)
14,92 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:09 , việc chuyển đổi 10 Dai (DAI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0019397 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00019397 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Yearn.finance

DAI
YFI
0.01
DAI
0,00000194
YFI
0.1
DAI
0,00001940
YFI
1
DAI
0,00019397
YFI
2
DAI
0,00038794
YFI
3
DAI
0,00058191
YFI
5
DAI
0,00096985
YFI
10
DAI
0,00193970
YFI
20
DAI
0,00387940
YFI
25
DAI
0,00484925
YFI
50
DAI
0,00969850
YFI
100
DAI
0,01939700
YFI
250
DAI
0,04849250
YFI
500
DAI
0,09698500
YFI
1000
DAI
0,19397000
YFI
2500
DAI
0,48492500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Dai
YFI

DAI
0.01
YFI
51,5544
DAI
0.1
YFI
515,544
DAI
1
YFI
5.155,436
DAI
2
YFI
10.310,873
DAI
3
YFI
15.466,309
DAI
5
YFI
25.777,182
DAI
10
YFI
51.554,364
DAI
20
YFI
103.108,728
DAI
25
YFI
128.885,91
DAI
50
YFI
257.771,82
DAI
100
YFI
515.543,641
DAI
250
YFI
1.288.859,102
DAI
500
YFI
2.577.718,204
DAI
1000
YFI
5.155.436,408
DAI
2500
YFI
12.888.591,019
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-YFI được tạo vào lúc 16:09:24 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC