Chuyển đổi 10 DAI sang YFI
Chuyển đổi 10 DAI sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:08, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00020088 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.024,0 YFI. Dai tăng +2.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.37%. Tổng cung của Dai là 3.176.492.440,62 US$ và tổng cung lưu thông là 3.175.970.801,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
640,56 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,18 T US$
Khối lượng (24h)
26,02 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:08 , việc chuyển đổi 10 Dai (DAI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0020088 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00020088 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Yearn.finance

DAI
YFI
0.01
DAI
0,00000201
YFI
0.1
DAI
0,00002009
YFI
1
DAI
0,00020088
YFI
2
DAI
0,00040176
YFI
3
DAI
0,00060264
YFI
5
DAI
0,00100440
YFI
10
DAI
0,00200880
YFI
20
DAI
0,00401760
YFI
25
DAI
0,00502200
YFI
50
DAI
0,01004400
YFI
100
DAI
0,02008800
YFI
250
DAI
0,05022000
YFI
500
DAI
0,10044000
YFI
1000
DAI
0,20088000
YFI
2500
DAI
0,50220000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Dai
YFI

DAI
0.01
YFI
49,7810
DAI
0.1
YFI
497,810
DAI
1
YFI
4.978,096
DAI
2
YFI
9.956,193
DAI
3
YFI
14.934,289
DAI
5
YFI
24.890,482
DAI
10
YFI
49.780,964
DAI
20
YFI
99.561,928
DAI
25
YFI
124.452,409
DAI
50
YFI
248.904,819
DAI
100
YFI
497.809,638
DAI
250
YFI
1.244.524,094
DAI
500
YFI
2.489.048,188
DAI
1000
YFI
4.978.096,376
DAI
2500
YFI
12.445.240,94
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-YFI được tạo vào lúc 04:08:08 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC