Chuyển đổi 1000 YFI thành DAI
Chuyển đổi 1000 YFI sang DAI theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:15, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00014884 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 72.479,0 YFI. Dai giảm -1.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.66%. Tổng cung của Dai là 5.181.810.674,07 US$ và tổng cung lưu thông là 5.181.810.674,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là .
Vốn hóa thị trường
771,26 N US$
Nguồn cung lưu thông
5,18 T US$
Khối lượng (24h)
72,48 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:15 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00014884 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00014884 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Dai thành Yearn.finance
![dai](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/9956/small/Badge_Dai.png?1696509996)
DAI
YFI
0.01
DAI
0,00000149
YFI
0.1
DAI
0,00001488
YFI
1
DAI
0,00014884
YFI
2
DAI
0,00029768
YFI
3
DAI
0,00044652
YFI
5
DAI
0,00074420
YFI
10
DAI
0,00148840
YFI
20
DAI
0,00297680
YFI
25
DAI
0,00372100
YFI
50
DAI
0,00744200
YFI
100
DAI
0,01488400
YFI
250
DAI
0,03721000
YFI
500
DAI
0,07442000
YFI
1000
DAI
0,14884000
YFI
2500
DAI
0,37210000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance thành Dai
YFI
![dai](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/9956/small/Badge_Dai.png?1696509996)
DAI
0.01
YFI
67,1862
DAI
0.1
YFI
671,862
DAI
1
YFI
6.718,624
DAI
2
YFI
13.437,248
DAI
3
YFI
20.155,872
DAI
5
YFI
33.593,12
DAI
10
YFI
67.186,24
DAI
20
YFI
134.372,481
DAI
25
YFI
167.965,601
DAI
50
YFI
335.931,201
DAI
100
YFI
671.862,403
DAI
250
YFI
1.679.656,006
DAI
500
YFI
3.359.312,013
DAI
1000
YFI
6.718.624,026
DAI
2500
YFI
16.796.560,064
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
DAI-YFI page created at 07:15:27 3/7/2024 UTC
Last Updated at 07:15:27 3/7/2024 UTC