Chuyển đổi 500 YFI sang DAI
Chuyển đổi 500 YFI sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:10, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến YFI
Theo dõi
17:10, 22 tháng 11, 2024
0 YFI
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00015551 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.598,0 YFI. Dai giảm -0.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -1.04%. Tổng cung của Dai là 3.422.023.423,03 US$ và tổng cung lưu thông là 3.420.946.283,77 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
531,84 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,42 T US$
Khối lượng (24h)
23,6 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:10 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00015551 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00015551 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Yearn.finance
DAI
YFI
0.01
DAI
0,00000156
YFI
0.1
DAI
0,00001555
YFI
1
DAI
0,00015551
YFI
2
DAI
0,00031102
YFI
3
DAI
0,00046653
YFI
5
DAI
0,00077755
YFI
10
DAI
0,00155510
YFI
20
DAI
0,00311020
YFI
25
DAI
0,00388775
YFI
50
DAI
0,00777550
YFI
100
DAI
0,01555100
YFI
250
DAI
0,03887750
YFI
500
DAI
0,07775500
YFI
1000
DAI
0,15551000
YFI
2500
DAI
0,38877500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Dai
YFI
DAI
0.01
YFI
64,3045
DAI
0.1
YFI
643,045
DAI
1
YFI
6.430,455
DAI
2
YFI
12.860,909
DAI
3
YFI
19.291,364
DAI
5
YFI
32.152,273
DAI
10
YFI
64.304,546
DAI
20
YFI
128.609,093
DAI
25
YFI
160.761,366
DAI
50
YFI
321.522,732
DAI
100
YFI
643.045,463
DAI
250
YFI
1.607.613,658
DAI
500
YFI
3.215.227,317
DAI
1000
YFI
6.430.454,633
DAI
2500
YFI
16.076.136,583
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-YFI được tạo vào lúc 17:10:49 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC