Chuyển đổi 0.1 YFI sang DAI
Chuyển đổi 0.1 YFI sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:55, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00018028 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.748,0 YFI. Dai tăng +0.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.05%. Tổng cung của Dai là 3.641.487.006,65 US$ và tổng cung lưu thông là 3.641.487.006,65 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 37.
Vốn hóa thị trường
656,49 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,64 T US$
Khối lượng (24h)
15,75 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:55 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00018028 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00018028 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Yearn.finance

DAI
YFI
0.01
DAI
0,00000180
YFI
0.1
DAI
0,00001803
YFI
1
DAI
0,00018028
YFI
2
DAI
0,00036056
YFI
3
DAI
0,00054084
YFI
5
DAI
0,00090140
YFI
10
DAI
0,00180280
YFI
20
DAI
0,00360560
YFI
25
DAI
0,00450700
YFI
50
DAI
0,00901400
YFI
100
DAI
0,01802800
YFI
250
DAI
0,04507000
YFI
500
DAI
0,09014000
YFI
1000
DAI
0,18028000
YFI
2500
DAI
0,45070000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Dai
YFI

DAI
0.01
YFI
55,4693
DAI
0.1
YFI
554,693
DAI
1
YFI
5.546,927
DAI
2
YFI
11.093,854
DAI
3
YFI
16.640,781
DAI
5
YFI
27.734,635
DAI
10
YFI
55.469,27
DAI
20
YFI
110.938,54
DAI
25
YFI
138.673,175
DAI
50
YFI
277.346,35
DAI
100
YFI
554.692,7
DAI
250
YFI
1.386.731,751
DAI
500
YFI
2.773.463,501
DAI
1000
YFI
5.546.927,002
DAI
2500
YFI
13.867.317,506
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-YFI được tạo vào lúc 01:55:41 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC