Chuyển đổi 0.1 YFI sang DAI
Chuyển đổi 0.1 YFI sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:42, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00024960 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 47.071,0 YFI. Dai tăng +4.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.63%. Tổng cung của Dai là 4.371.725.031,14 US$ và tổng cung lưu thông là 4.376.878.019,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 35.
Vốn hóa thị trường
1,1 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,38 T US$
Khối lượng (24h)
47,07 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:42 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0002496 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00024960 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Yearn.finance
DAI
YFI
0.01
DAI
0,00000250
YFI
0.1
DAI
0,00002496
YFI
1
DAI
0,00024960
YFI
2
DAI
0,00049920
YFI
3
DAI
0,00074880
YFI
5
DAI
0,00124800
YFI
10
DAI
0,00249600
YFI
20
DAI
0,00499200
YFI
25
DAI
0,00624000
YFI
50
DAI
0,01248000
YFI
100
DAI
0,02496000
YFI
250
DAI
0,06240000
YFI
500
DAI
0,12480000
YFI
1000
DAI
0,24960000
YFI
2500
DAI
0,62400000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Dai
YFI
DAI
0.01
YFI
40,0641
DAI
0.1
YFI
400,641
DAI
1
YFI
4.006,41
DAI
2
YFI
8.012,821
DAI
3
YFI
12.019,231
DAI
5
YFI
20.032,051
DAI
10
YFI
40.064,103
DAI
20
YFI
80.128,205
DAI
25
YFI
100.160,256
DAI
50
YFI
200.320,513
DAI
100
YFI
400.641,026
DAI
250
YFI
1.001.602,564
DAI
500
YFI
2.003.205,128
DAI
1000
YFI
4.006.410,256
DAI
2500
YFI
10.016.025,641
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-YFI được tạo vào lúc 05:42:18 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC