Chuyển đổi 0.1 YFI sang DAI
Chuyển đổi 0.1 YFI sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:34, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00019738 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.919,00 YFI. Dai tăng +1.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.37%. Tổng cung của Dai là 3.640.347.506,71 US$ và tổng cung lưu thông là 3.641.168.485,77 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
718,54 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,64 T US$
Khối lượng (24h)
9,92 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:34 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00019738 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00019738 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Yearn.finance

DAI
YFI
0.01
DAI
0,00000197
YFI
0.1
DAI
0,00001974
YFI
1
DAI
0,00019738
YFI
2
DAI
0,00039476
YFI
3
DAI
0,00059214
YFI
5
DAI
0,00098690
YFI
10
DAI
0,00197380
YFI
20
DAI
0,00394760
YFI
25
DAI
0,00493450
YFI
50
DAI
0,00986900
YFI
100
DAI
0,01973800
YFI
250
DAI
0,04934500
YFI
500
DAI
0,09869000
YFI
1000
DAI
0,19738000
YFI
2500
DAI
0,49345000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Dai
YFI

DAI
0.01
YFI
50,6637
DAI
0.1
YFI
506,637
DAI
1
YFI
5.066,369
DAI
2
YFI
10.132,739
DAI
3
YFI
15.199,108
DAI
5
YFI
25.331,847
DAI
10
YFI
50.663,694
DAI
20
YFI
101.327,389
DAI
25
YFI
126.659,236
DAI
50
YFI
253.318,472
DAI
100
YFI
506.636,944
DAI
250
YFI
1.266.592,36
DAI
500
YFI
2.533.184,72
DAI
1000
YFI
5.066.369,44
DAI
2500
YFI
12.665.923,599
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-YFI được tạo vào lúc 10:34:51 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC