Chuyển đổi 0.1 YFI sang DAI
Chuyển đổi 0.1 YFI sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:42, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00018509 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.560,0 YFI. Dai tăng +0.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.05%. Tổng cung của Dai là 4.536.708.227,92 US$ và tổng cung lưu thông là 4.536.708.227,92 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 43.
Vốn hóa thị trường
839,87 N US$
Nguồn cung lưu thông
4,54 T US$
Khối lượng (24h)
12,56 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:42 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00018509 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00018509 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Yearn.finance

DAI
YFI
0.01
DAI
0,00000185
YFI
0.1
DAI
0,00001851
YFI
1
DAI
0,00018509
YFI
2
DAI
0,00037018
YFI
3
DAI
0,00055527
YFI
5
DAI
0,00092545
YFI
10
DAI
0,00185090
YFI
20
DAI
0,00370180
YFI
25
DAI
0,00462725
YFI
50
DAI
0,00925450
YFI
100
DAI
0,01850900
YFI
250
DAI
0,04627250
YFI
500
DAI
0,09254500
YFI
1000
DAI
0,18509000
YFI
2500
DAI
0,46272500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Dai
YFI

DAI
0.01
YFI
54,0278
DAI
0.1
YFI
540,278
DAI
1
YFI
5.402,777
DAI
2
YFI
10.805,554
DAI
3
YFI
16.208,331
DAI
5
YFI
27.013,885
DAI
10
YFI
54.027,77
DAI
20
YFI
108.055,541
DAI
25
YFI
135.069,426
DAI
50
YFI
270.138,851
DAI
100
YFI
540.277,703
DAI
250
YFI
1.350.694,257
DAI
500
YFI
2.701.388,514
DAI
1000
YFI
5.402.777,027
DAI
2500
YFI
13.506.942,568
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-YFI được tạo vào lúc 05:42:48 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC