Chuyển đổi 1 YFI sang DAI
Chuyển đổi 1 YFI sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:53, 24 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00017802 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.636,0 YFI. Dai tăng +5.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.88%. Tổng cung của Dai là 3.684.349.762,44 US$ và tổng cung lưu thông là 3.684.349.762,44 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
655,54 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,68 T US$
Khối lượng (24h)
25,64 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:53 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00017802 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00017802 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Yearn.finance

DAI
YFI
0.01
DAI
0,00000178
YFI
0.1
DAI
0,00001780
YFI
1
DAI
0,00017802
YFI
2
DAI
0,00035604
YFI
3
DAI
0,00053406
YFI
5
DAI
0,00089010
YFI
10
DAI
0,00178020
YFI
20
DAI
0,00356040
YFI
25
DAI
0,00445050
YFI
50
DAI
0,00890100
YFI
100
DAI
0,01780200
YFI
250
DAI
0,04450500
YFI
500
DAI
0,08901000
YFI
1000
DAI
0,17802000
YFI
2500
DAI
0,44505000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Dai
YFI

DAI
0.01
YFI
56,1735
DAI
0.1
YFI
561,735
DAI
1
YFI
5.617,346
DAI
2
YFI
11.234,693
DAI
3
YFI
16.852,039
DAI
5
YFI
28.086,732
DAI
10
YFI
56.173,464
DAI
20
YFI
112.346,927
DAI
25
YFI
140.433,659
DAI
50
YFI
280.867,318
DAI
100
YFI
561.734,637
DAI
250
YFI
1.404.336,591
DAI
500
YFI
2.808.673,183
DAI
1000
YFI
5.617.346,366
DAI
2500
YFI
14.043.365,914
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-YFI được tạo vào lúc 04:53:57 24/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC