Chuyển đổi 0.01 YFI sang DAI
Chuyển đổi 0.01 YFI sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:31, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00019491 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.896,0 YFI. Dai giảm -1.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.03%. Tổng cung của Dai là 3.200.755.344,01 US$ và tổng cung lưu thông là 3.204.411.619,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
623,38 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,2 T US$
Khối lượng (24h)
21,9 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:31 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00019491 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00019491 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Yearn.finance

DAI
YFI
0.01
DAI
0,00000195
YFI
0.1
DAI
0,00001949
YFI
1
DAI
0,00019491
YFI
2
DAI
0,00038982
YFI
3
DAI
0,00058473
YFI
5
DAI
0,00097455
YFI
10
DAI
0,00194910
YFI
20
DAI
0,00389820
YFI
25
DAI
0,00487275
YFI
50
DAI
0,00974550
YFI
100
DAI
0,01949100
YFI
250
DAI
0,04872750
YFI
500
DAI
0,09745500
YFI
1000
DAI
0,19491000
YFI
2500
DAI
0,48727500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Dai
YFI

DAI
0.01
YFI
51,3057
DAI
0.1
YFI
513,057
DAI
1
YFI
5.130,573
DAI
2
YFI
10.261,146
DAI
3
YFI
15.391,719
DAI
5
YFI
25.652,865
DAI
10
YFI
51.305,731
DAI
20
YFI
102.611,462
DAI
25
YFI
128.264,327
DAI
50
YFI
256.528,654
DAI
100
YFI
513.057,309
DAI
250
YFI
1.282.643,271
DAI
500
YFI
2.565.286,543
DAI
1000
YFI
5.130.573,085
DAI
2500
YFI
12.826.432,713
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-YFI được tạo vào lúc 09:31:00 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC