Chuyển đổi 2500 DAI sang YFI
Chuyển đổi 2500 DAI sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:05, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến YFI
Theo dõi
22:05, 25 tháng 11, 2024
0 YFI
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00013723 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.751,0 YFI. Dai tăng +0.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +2.44%. Tổng cung của Dai là 3.507.966.704,37 US$ và tổng cung lưu thông là 3.507.966.704,37 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
481,25 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,51 T US$
Khối lượng (24h)
24,75 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:05 , việc chuyển đổi 2500 Dai (DAI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.343075 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00013723 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Yearn.finance
DAI
YFI
0.01
DAI
0,00000137
YFI
0.1
DAI
0,00001372
YFI
1
DAI
0,00013723
YFI
2
DAI
0,00027446
YFI
3
DAI
0,00041169
YFI
5
DAI
0,00068615
YFI
10
DAI
0,00137230
YFI
20
DAI
0,00274460
YFI
25
DAI
0,00343075
YFI
50
DAI
0,00686150
YFI
100
DAI
0,01372300
YFI
250
DAI
0,03430750
YFI
500
DAI
0,06861500
YFI
1000
DAI
0,13723000
YFI
2500
DAI
0,34307500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Dai
YFI
DAI
0.01
YFI
72,8704
DAI
0.1
YFI
728,704
DAI
1
YFI
7.287,036
DAI
2
YFI
14.574,073
DAI
3
YFI
21.861,109
DAI
5
YFI
36.435,182
DAI
10
YFI
72.870,364
DAI
20
YFI
145.740,727
DAI
25
YFI
182.175,909
DAI
50
YFI
364.351,818
DAI
100
YFI
728.703,636
DAI
250
YFI
1.821.759,091
DAI
500
YFI
3.643.518,181
DAI
1000
YFI
7.287.036,362
DAI
2500
YFI
18.217.590,906
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-YFI được tạo vào lúc 22:05:35 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC