Chuyển đổi 3 CLP sang UNI
Chuyển đổi 3 CLP sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 5.549,82 CLP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:59, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 5.549,82 CLP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 157.363.373.960 CLP. Uniswap tăng +0.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.83%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
3,3 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
157,36 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:59 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang CLP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5549.82 CLP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 5.549,82 CLP CLP, trong khi 1 CLP bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang CLP mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Chilean Peso

UNI
CLP
0.01
UNI
55,4982
CLP
0.1
UNI
554,982
CLP
1
UNI
5.549,82
CLP
2
UNI
11.099,64
CLP
3
UNI
16.649,46
CLP
5
UNI
27.749,1
CLP
10
UNI
55.498,2
CLP
20
UNI
110.996,4
CLP
25
UNI
138.745,5
CLP
50
UNI
277.491
CLP
100
UNI
554.982
CLP
250
UNI
1.387.455
CLP
500
UNI
2.774.910
CLP
1000
UNI
5.549.820
CLP
2500
UNI
13.874.550
CLP
Chuyển đổi Chilean Peso sang Uniswap
CLP

UNI
0.01
CLP
0,00000180
UNI
0.1
CLP
0,00001802
UNI
1
CLP
0,00018019
UNI
2
CLP
0,00036037
UNI
3
CLP
0,00054056
UNI
5
CLP
0,00090093
UNI
10
CLP
0,00180186
UNI
20
CLP
0,00360372
UNI
25
CLP
0,00450465
UNI
50
CLP
0,00900930
UNI
100
CLP
0,01801860
UNI
250
CLP
0,04504651
UNI
500
CLP
0,09009301
UNI
1000
CLP
0,18018602
UNI
2500
CLP
0,45046506
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-CLP được tạo vào lúc 04:59:01 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC