Chuyển đổi 500 CLP sang UNI
Chuyển đổi 500 CLP sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 8.755,23 CLP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:39, 9 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 8.755,23 CLP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 403.377.326.668 CLP. Uniswap tăng +3.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.84%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 27.
Vốn hóa thị trường
5,26 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
403,38 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:39 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang CLP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8755.23 CLP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 8.755,23 CLP CLP, trong khi 1 CLP bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang CLP mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Chilean Peso
UNI
CLP
0.01
UNI
87,5523
CLP
0.1
UNI
875,523
CLP
1
UNI
8.755,23
CLP
2
UNI
17.510,46
CLP
3
UNI
26.265,69
CLP
5
UNI
43.776,15
CLP
10
UNI
87.552,3
CLP
20
UNI
175.104,6
CLP
25
UNI
218.880,75
CLP
50
UNI
437.761,5
CLP
100
UNI
875.523
CLP
250
UNI
2.188.807,5
CLP
500
UNI
4.377.615
CLP
1000
UNI
8.755.230
CLP
2500
UNI
21.888.075
CLP
Chuyển đổi Chilean Peso sang Uniswap
CLP
UNI
0.01
CLP
0,00000114
UNI
0.1
CLP
0,00001142
UNI
1
CLP
0,00011422
UNI
2
CLP
0,00022843
UNI
3
CLP
0,00034265
UNI
5
CLP
0,00057109
UNI
10
CLP
0,00114217
UNI
20
CLP
0,00228435
UNI
25
CLP
0,00285544
UNI
50
CLP
0,00571087
UNI
100
CLP
0,01142174
UNI
250
CLP
0,02855436
UNI
500
CLP
0,05710872
UNI
1000
CLP
0,11421744
UNI
2500
CLP
0,28554361
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-CLP được tạo vào lúc 23:39:30 9/11/2024
Last Updated at 23:39:30 9/11/2024 UTC