Chuyển đổi 5 UNI sang CLP
Chuyển đổi 5 UNI sang CLP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 8.924,59 CLP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:40, 10 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 8.924,59 CLP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 449.406.895.044 CLP. Uniswap tăng +5.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.10%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 27.
Vốn hóa thị trường
5,36 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
449,41 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:40 , việc chuyển đổi 5 Uniswap (UNI) sang CLP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 44622.95 CLP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 8.924,59 CLP CLP, trong khi 1 CLP bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang CLP mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Chilean Peso
UNI
CLP
0.01
UNI
89,2459
CLP
0.1
UNI
892,459
CLP
1
UNI
8.924,59
CLP
2
UNI
17.849,18
CLP
3
UNI
26.773,77
CLP
5
UNI
44.622,95
CLP
10
UNI
89.245,9
CLP
20
UNI
178.491,8
CLP
25
UNI
223.114,75
CLP
50
UNI
446.229,5
CLP
100
UNI
892.459
CLP
250
UNI
2.231.147,5
CLP
500
UNI
4.462.295
CLP
1000
UNI
8.924.590
CLP
2500
UNI
22.311.475
CLP
Chuyển đổi Chilean Peso sang Uniswap
CLP
UNI
0.01
CLP
0,00000112
UNI
0.1
CLP
0,00001120
UNI
1
CLP
0,00011205
UNI
2
CLP
0,00022410
UNI
3
CLP
0,00033615
UNI
5
CLP
0,00056025
UNI
10
CLP
0,00112050
UNI
20
CLP
0,00224100
UNI
25
CLP
0,00280125
UNI
50
CLP
0,00560250
UNI
100
CLP
0,01120500
UNI
250
CLP
0,02801249
UNI
500
CLP
0,05602498
UNI
1000
CLP
0,11204997
UNI
2500
CLP
0,28012491
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-CLP được tạo vào lúc 03:40:58 10/11/2024
Last Updated at 03:40:58 10/11/2024 UTC