Chuyển đổi 0.1 EUR sang AVAX
Chuyển đổi 0.1 EUR sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 20,77 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:11, 15 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 20,7700 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 864.729.211 €. Avalanche giảm -5.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +1.10%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 24.
Vốn hóa thị trường
8,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
864,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:11 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 20.77 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 20,7700 € EUR, trong khi 1 EUR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Euro

AVAX
EUR
0.01
AVAX
0,20770000
EUR
0.1
AVAX
2,077000
EUR
1
AVAX
20,7700
EUR
2
AVAX
41,5400
EUR
3
AVAX
62,3100
EUR
5
AVAX
103,850
EUR
10
AVAX
207,700
EUR
20
AVAX
415,400
EUR
25
AVAX
519,250
EUR
50
AVAX
1.038,50
EUR
100
AVAX
2.077,00
EUR
250
AVAX
5.192,50
EUR
500
AVAX
10.385,0
EUR
1000
AVAX
20.770,0
EUR
2500
AVAX
51.925,0
EUR
Chuyển đổi Euro sang Avalanche
EUR

AVAX
0.01
EUR
0,00048146
AVAX
0.1
EUR
0,00481464
AVAX
1
EUR
0,04814636
AVAX
2
EUR
0,09629273
AVAX
3
EUR
0,14443909
AVAX
5
EUR
0,24073182
AVAX
10
EUR
0,48146365
AVAX
20
EUR
0,96292730
AVAX
25
EUR
1,203659
AVAX
50
EUR
2,407318
AVAX
100
EUR
4,814636
AVAX
250
EUR
12,0366
AVAX
500
EUR
24,0732
AVAX
1000
EUR
48,1464
AVAX
2500
EUR
120,366
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-EUR được tạo vào lúc 07:11:16 15/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC