Chuyển đổi 25 AVAX sang EUR
Chuyển đổi 25 AVAX sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 16,1 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:35, 18 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến EUR
Theo dõi
15:35, 18 tháng 6, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 16,1000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 243.718.949 €. Avalanche giảm -1.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.73%. Tổng cung của Avalanche là 456.954.602,33 US$ và tổng cung lưu thông là 421.951.911,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
6,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
421,95 Tr US$
Khối lượng (24h)
243,72 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:35 , việc chuyển đổi 25 Avalanche (AVAX) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 402.50000000000006 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 16,1000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Euro

AVAX
EUR
0.01
AVAX
0,16100000
EUR
0.1
AVAX
1,610000
EUR
1
AVAX
16,1000
EUR
2
AVAX
32,2000
EUR
3
AVAX
48,3000
EUR
5
AVAX
80,5000
EUR
10
AVAX
161,000
EUR
20
AVAX
322,000
EUR
25
AVAX
402,500
EUR
50
AVAX
805,000
EUR
100
AVAX
1.610,00
EUR
250
AVAX
4.025,00
EUR
500
AVAX
8.050,00
EUR
1000
AVAX
16.100,0
EUR
2500
AVAX
40.250,0
EUR
Chuyển đổi Euro sang Avalanche
EUR

AVAX
0.01
EUR
0,00062112
AVAX
0.1
EUR
0,00621118
AVAX
1
EUR
0,06211180
AVAX
2
EUR
0,12422360
AVAX
3
EUR
0,18633540
AVAX
5
EUR
0,31055901
AVAX
10
EUR
0,62111801
AVAX
20
EUR
1,242236
AVAX
25
EUR
1,552795
AVAX
50
EUR
3,105590
AVAX
100
EUR
6,211180
AVAX
250
EUR
15,5280
AVAX
500
EUR
31,0559
AVAX
1000
EUR
62,1118
AVAX
2500
EUR
155,280
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-EUR được tạo vào lúc 15:35:42 18/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC