Chuyển đổi 5 EUR sang AVAX
Chuyển đổi 5 EUR sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 16,74 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:07, 23 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến EUR
Theo dõi
10:07, 23 tháng 10, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 16,7400 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 440.160.337 €. Avalanche giảm -0.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.89%. Tổng cung của Avalanche là 459.903.554,34 US$ và tổng cung lưu thông là 426.567.963,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 27.
Vốn hóa thị trường
7,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
426,57 Tr US$
Khối lượng (24h)
440,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:07 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 16.74 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 16,7400 € EUR, trong khi 1 EUR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Euro

AVAX
EUR
0.01
AVAX
0,16740000
EUR
0.1
AVAX
1,674000
EUR
1
AVAX
16,7400
EUR
2
AVAX
33,4800
EUR
3
AVAX
50,2200
EUR
5
AVAX
83,7000
EUR
10
AVAX
167,400
EUR
20
AVAX
334,800
EUR
25
AVAX
418,500
EUR
50
AVAX
837,000
EUR
100
AVAX
1.674,00
EUR
250
AVAX
4.185,00
EUR
500
AVAX
8.370,00
EUR
1000
AVAX
16.740,0
EUR
2500
AVAX
41.850,0
EUR
Chuyển đổi Euro sang Avalanche
EUR

AVAX
0.01
EUR
0,00059737
AVAX
0.1
EUR
0,00597372
AVAX
1
EUR
0,05973716
AVAX
2
EUR
0,11947431
AVAX
3
EUR
0,17921147
AVAX
5
EUR
0,29868578
AVAX
10
EUR
0,59737157
AVAX
20
EUR
1,194743
AVAX
25
EUR
1,493429
AVAX
50
EUR
2,986858
AVAX
100
EUR
5,973716
AVAX
250
EUR
14,9343
AVAX
500
EUR
29,8686
AVAX
1000
EUR
59,7372
AVAX
2500
EUR
149,343
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-EUR được tạo vào lúc 10:07:43 23/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC