Chuyển đổi 50 AVAX sang EUR
Chuyển đổi 50 AVAX sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 37,76 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:24, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến EUR
Theo dõi
17:24, 22 tháng 11, 2024
0 EUR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 37,7600 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.338.613.119 €. Avalanche tăng +11.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.62%. Tổng cung của Avalanche là 447.461.538,58 US$ và tổng cung lưu thông là 409.125.243,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 12.
Vốn hóa thị trường
15,47 T US$
Nguồn cung lưu thông
409,13 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,34 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
17,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:24 , việc chuyển đổi 50 Avalanche (AVAX) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1888 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 37,7600 € EUR, trong khi 1 EUR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Euro
AVAX
EUR
0.01
AVAX
0,37760000
EUR
0.1
AVAX
3,776000
EUR
1
AVAX
37,7600
EUR
2
AVAX
75,5200
EUR
3
AVAX
113,280
EUR
5
AVAX
188,800
EUR
10
AVAX
377,600
EUR
20
AVAX
755,200
EUR
25
AVAX
944,000
EUR
50
AVAX
1.888,00
EUR
100
AVAX
3.776,00
EUR
250
AVAX
9.440,00
EUR
500
AVAX
18.880,0
EUR
1000
AVAX
37.760,0
EUR
2500
AVAX
94.400,0
EUR
Chuyển đổi Euro sang Avalanche
EUR
AVAX
0.01
EUR
0,00026483
AVAX
0.1
EUR
0,00264831
AVAX
1
EUR
0,02648305
AVAX
2
EUR
0,05296610
AVAX
3
EUR
0,07944915
AVAX
5
EUR
0,13241525
AVAX
10
EUR
0,26483051
AVAX
20
EUR
0,52966102
AVAX
25
EUR
0,66207627
AVAX
50
EUR
1,324153
AVAX
100
EUR
2,648305
AVAX
250
EUR
6,620763
AVAX
500
EUR
13,2415
AVAX
1000
EUR
26,4831
AVAX
2500
EUR
66,2076
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-EUR được tạo vào lúc 17:24:50 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC