Chuyển đổi 100 AVAX sang EUR
Chuyển đổi 100 AVAX sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 17,02 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:28, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến EUR
Theo dõi
22:28, 15 tháng 3, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 17,0200 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 252.460.840 €. Avalanche giảm -2.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.57%. Tổng cung của Avalanche là 451.034.054,64 US$ và tổng cung lưu thông là 414.364.501,97 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 21.
Vốn hóa thị trường
7,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,36 Tr US$
Khối lượng (24h)
252,46 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:28 , việc chuyển đổi 100 Avalanche (AVAX) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1702 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 17,0200 € EUR, trong khi 1 EUR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Euro

AVAX
EUR
0.01
AVAX
0,17020000
EUR
0.1
AVAX
1,702000
EUR
1
AVAX
17,0200
EUR
2
AVAX
34,0400
EUR
3
AVAX
51,0600
EUR
5
AVAX
85,1000
EUR
10
AVAX
170,200
EUR
20
AVAX
340,400
EUR
25
AVAX
425,500
EUR
50
AVAX
851,000
EUR
100
AVAX
1.702,00
EUR
250
AVAX
4.255,00
EUR
500
AVAX
8.510,00
EUR
1000
AVAX
17.020,0
EUR
2500
AVAX
42.550,0
EUR
Chuyển đổi Euro sang Avalanche
EUR

AVAX
0.01
EUR
0,00058754
AVAX
0.1
EUR
0,00587544
AVAX
1
EUR
0,05875441
AVAX
2
EUR
0,11750881
AVAX
3
EUR
0,17626322
AVAX
5
EUR
0,29377203
AVAX
10
EUR
0,58754407
AVAX
20
EUR
1,175088
AVAX
25
EUR
1,468860
AVAX
50
EUR
2,937720
AVAX
100
EUR
5,875441
AVAX
250
EUR
14,6886
AVAX
500
EUR
29,3772
AVAX
1000
EUR
58,7544
AVAX
2500
EUR
146,886
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-EUR được tạo vào lúc 22:28:43 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC