Chuyển đổi 100 AVAX sang EUR
Chuyển đổi 100 AVAX sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 16,63 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:34, 25 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến EUR
Theo dõi
8:34, 25 tháng 10, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 16,6300 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 338.576.652 €. Avalanche giảm -1.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.02%. Tổng cung của Avalanche là 459.923.539,21 US$ và tổng cung lưu thông là 426.587.714,96 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 26.
Vốn hóa thị trường
7,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
426,59 Tr US$
Khối lượng (24h)
338,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:34 , việc chuyển đổi 100 Avalanche (AVAX) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1663 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 16,6300 € EUR, trong khi 1 EUR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Euro
AVAX
EUR
0.01
AVAX
0,16630000
EUR
0.1
AVAX
1,663000
EUR
1
AVAX
16,6300
EUR
2
AVAX
33,2600
EUR
3
AVAX
49,8900
EUR
5
AVAX
83,1500
EUR
10
AVAX
166,300
EUR
20
AVAX
332,600
EUR
25
AVAX
415,750
EUR
50
AVAX
831,500
EUR
100
AVAX
1.663,00
EUR
250
AVAX
4.157,50
EUR
500
AVAX
8.315,00
EUR
1000
AVAX
16.630,0
EUR
2500
AVAX
41.575,0
EUR
Chuyển đổi Euro sang Avalanche
EUR
AVAX
0.01
EUR
0,00060132
AVAX
0.1
EUR
0,00601323
AVAX
1
EUR
0,06013229
AVAX
2
EUR
0,12026458
AVAX
3
EUR
0,18039687
AVAX
5
EUR
0,30066146
AVAX
10
EUR
0,60132291
AVAX
20
EUR
1,202646
AVAX
25
EUR
1,503307
AVAX
50
EUR
3,006615
AVAX
100
EUR
6,013229
AVAX
250
EUR
15,0331
AVAX
500
EUR
30,0661
AVAX
1000
EUR
60,1323
AVAX
2500
EUR
150,331
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-EUR được tạo vào lúc 08:34:08 25/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC