Chuyển đổi 100 AVAX sang EUR
Chuyển đổi 100 AVAX sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 20,18 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:14, 24 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến EUR
Theo dõi
18:14, 24 tháng 7, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 20,1800 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 796.633.143 €. Avalanche giảm -2.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.26%. Tổng cung của Avalanche là 457.279.296,03 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 22.
Vốn hóa thị trường
8,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
796,63 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:14 , việc chuyển đổi 100 Avalanche (AVAX) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2018 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 20,1800 € EUR, trong khi 1 EUR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Euro

AVAX
EUR
0.01
AVAX
0,20180000
EUR
0.1
AVAX
2,018000
EUR
1
AVAX
20,1800
EUR
2
AVAX
40,3600
EUR
3
AVAX
60,5400
EUR
5
AVAX
100,900
EUR
10
AVAX
201,800
EUR
20
AVAX
403,600
EUR
25
AVAX
504,500
EUR
50
AVAX
1.009,00
EUR
100
AVAX
2.018,00
EUR
250
AVAX
5.045,00
EUR
500
AVAX
10.090,0
EUR
1000
AVAX
20.180,0
EUR
2500
AVAX
50.450,0
EUR
Chuyển đổi Euro sang Avalanche
EUR

AVAX
0.01
EUR
0,00049554
AVAX
0.1
EUR
0,00495540
AVAX
1
EUR
0,04955401
AVAX
2
EUR
0,09910803
AVAX
3
EUR
0,14866204
AVAX
5
EUR
0,24777007
AVAX
10
EUR
0,49554014
AVAX
20
EUR
0,99108028
AVAX
25
EUR
1,238850
AVAX
50
EUR
2,477701
AVAX
100
EUR
4,955401
AVAX
250
EUR
12,3885
AVAX
500
EUR
24,7770
AVAX
1000
EUR
49,5540
AVAX
2500
EUR
123,885
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-EUR được tạo vào lúc 18:14:51 24/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC