Chuyển đổi 1 EUR sang AVAX
Chuyển đổi 1 EUR sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 35,43 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:03, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến EUR
Theo dõi
16:03, 22 tháng 11, 2024
0 EUR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 35,4300 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.075.311.271 €. Avalanche tăng +10.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +1.40%. Tổng cung của Avalanche là 447.444.725,73 US$ và tổng cung lưu thông là 409.108.429 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 12.
Vốn hóa thị trường
14,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
409,11 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,08 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:03 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 35.43 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 35,4300 € EUR, trong khi 1 EUR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Euro
AVAX
EUR
0.01
AVAX
0,35430000
EUR
0.1
AVAX
3,543000
EUR
1
AVAX
35,4300
EUR
2
AVAX
70,8600
EUR
3
AVAX
106,290
EUR
5
AVAX
177,150
EUR
10
AVAX
354,300
EUR
20
AVAX
708,600
EUR
25
AVAX
885,750
EUR
50
AVAX
1.771,50
EUR
100
AVAX
3.543,00
EUR
250
AVAX
8.857,50
EUR
500
AVAX
17.715,0
EUR
1000
AVAX
35.430,0
EUR
2500
AVAX
88.575,0
EUR
Chuyển đổi Euro sang Avalanche
EUR
AVAX
0.01
EUR
0,00028225
AVAX
0.1
EUR
0,00282247
AVAX
1
EUR
0,02822467
AVAX
2
EUR
0,05644934
AVAX
3
EUR
0,08467401
AVAX
5
EUR
0,14112334
AVAX
10
EUR
0,28224668
AVAX
20
EUR
0,56449337
AVAX
25
EUR
0,70561671
AVAX
50
EUR
1,411233
AVAX
100
EUR
2,822467
AVAX
250
EUR
7,056167
AVAX
500
EUR
14,1123
AVAX
1000
EUR
28,2247
AVAX
2500
EUR
70,5617
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-EUR được tạo vào lúc 16:03:26 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC