Chuyển đổi 10 AVAX sang EUR
Chuyển đổi 10 AVAX sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 19,92 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:48, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến EUR
Theo dõi
12:48, 21 tháng 5, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 19,9200 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 362.751.327 €. Avalanche tăng +1.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.68%. Tổng cung của Avalanche là 455.886.617,99 US$ và tổng cung lưu thông là 420.884.250,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 16.
Vốn hóa thị trường
8,38 T US$
Nguồn cung lưu thông
420,88 Tr US$
Khối lượng (24h)
362,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:48 , việc chuyển đổi 10 Avalanche (AVAX) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 199.20000000000002 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 19,9200 € EUR, trong khi 1 EUR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Euro

AVAX
EUR
0.01
AVAX
0,19920000
EUR
0.1
AVAX
1,992000
EUR
1
AVAX
19,9200
EUR
2
AVAX
39,8400
EUR
3
AVAX
59,7600
EUR
5
AVAX
99,6000
EUR
10
AVAX
199,200
EUR
20
AVAX
398,400
EUR
25
AVAX
498,000
EUR
50
AVAX
996,000
EUR
100
AVAX
1.992,00
EUR
250
AVAX
4.980,00
EUR
500
AVAX
9.960,00
EUR
1000
AVAX
19.920,0
EUR
2500
AVAX
49.800,0
EUR
Chuyển đổi Euro sang Avalanche
EUR

AVAX
0.01
EUR
0,00050201
AVAX
0.1
EUR
0,00502008
AVAX
1
EUR
0,05020080
AVAX
2
EUR
0,10040161
AVAX
3
EUR
0,15060241
AVAX
5
EUR
0,25100402
AVAX
10
EUR
0,50200803
AVAX
20
EUR
1,004016
AVAX
25
EUR
1,255020
AVAX
50
EUR
2,510040
AVAX
100
EUR
5,020080
AVAX
250
EUR
12,5502
AVAX
500
EUR
25,1004
AVAX
1000
EUR
50,2008
AVAX
2500
EUR
125,502
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-EUR được tạo vào lúc 12:48:06 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC