Chuyển đổi 10 AVAX sang EUR
Chuyển đổi 10 AVAX sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 25,17 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:33, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 25,1700 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 407.419.036 €. Avalanche giảm -1.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.16%. Tổng cung của Avalanche là 446.238.456,32 US$ và tổng cung lưu thông là 406.236.159,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 13.
Vốn hóa thị trường
10,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
406,24 Tr US$
Khối lượng (24h)
407,42 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:33 , việc chuyển đổi 10 Avalanche (AVAX) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 251.70000000000002 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 25,1700 € EUR, trong khi 1 EUR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Euro
AVAX
EUR
0.01
AVAX
0,25170000
EUR
0.1
AVAX
2,517000
EUR
1
AVAX
25,1700
EUR
2
AVAX
50,3400
EUR
3
AVAX
75,5100
EUR
5
AVAX
125,850
EUR
10
AVAX
251,700
EUR
20
AVAX
503,400
EUR
25
AVAX
629,250
EUR
50
AVAX
1.258,50
EUR
100
AVAX
2.517,00
EUR
250
AVAX
6.292,50
EUR
500
AVAX
12.585,0
EUR
1000
AVAX
25.170,0
EUR
2500
AVAX
62.925,0
EUR
Chuyển đổi Euro sang Avalanche
EUR
AVAX
0.01
EUR
0,00039730
AVAX
0.1
EUR
0,00397298
AVAX
1
EUR
0,03972984
AVAX
2
EUR
0,07945967
AVAX
3
EUR
0,11918951
AVAX
5
EUR
0,19864919
AVAX
10
EUR
0,39729837
AVAX
20
EUR
0,79459674
AVAX
25
EUR
0,99324593
AVAX
50
EUR
1,986492
AVAX
100
EUR
3,972984
AVAX
250
EUR
9,932459
AVAX
500
EUR
19,8649
AVAX
1000
EUR
39,7298
AVAX
2500
EUR
99,3246
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-EUR được tạo vào lúc 06:33:24 1/10/2024
Last Updated at 06:33:24 1/10/2024 UTC