Chuyển đổi 50 EUR sang AVAX
Chuyển đổi 50 EUR sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 15,25 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:56, 30 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến EUR
Theo dõi
21:56, 30 tháng 6, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 15,2500 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 298.505.264 €. Avalanche giảm -0.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.36%. Tổng cung của Avalanche là 457.100.924,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.098.364,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
6,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,1 Tr US$
Khối lượng (24h)
298,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:56 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 15.25 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 15,2500 € EUR, trong khi 1 EUR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Euro

AVAX
EUR
0.01
AVAX
0,15250000
EUR
0.1
AVAX
1,525000
EUR
1
AVAX
15,2500
EUR
2
AVAX
30,5000
EUR
3
AVAX
45,7500
EUR
5
AVAX
76,2500
EUR
10
AVAX
152,500
EUR
20
AVAX
305,000
EUR
25
AVAX
381,250
EUR
50
AVAX
762,500
EUR
100
AVAX
1.525,00
EUR
250
AVAX
3.812,50
EUR
500
AVAX
7.625,00
EUR
1000
AVAX
15.250,0
EUR
2500
AVAX
38.125,0
EUR
Chuyển đổi Euro sang Avalanche
EUR

AVAX
0.01
EUR
0,00065574
AVAX
0.1
EUR
0,00655738
AVAX
1
EUR
0,06557377
AVAX
2
EUR
0,13114754
AVAX
3
EUR
0,19672131
AVAX
5
EUR
0,32786885
AVAX
10
EUR
0,65573770
AVAX
20
EUR
1,311475
AVAX
25
EUR
1,639344
AVAX
50
EUR
3,278689
AVAX
100
EUR
6,557377
AVAX
250
EUR
16,3934
AVAX
500
EUR
32,7869
AVAX
1000
EUR
65,5738
AVAX
2500
EUR
163,934
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-EUR được tạo vào lúc 21:56:38 30/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC