Chuyển đổi 0.1 AVAX sang EUR
Chuyển đổi 0.1 AVAX sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 21,27 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:06, 9 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 21,2700 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 546.031.842 €. Avalanche giảm -0.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.15%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 23.
Vốn hóa thị trường
8,97 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
546,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:06 , việc chuyển đổi 0.1 Avalanche (AVAX) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.1270000000000002 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 21,2700 € EUR, trong khi 1 EUR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Euro

AVAX
EUR
0.01
AVAX
0,21270000
EUR
0.1
AVAX
2,127000
EUR
1
AVAX
21,2700
EUR
2
AVAX
42,5400
EUR
3
AVAX
63,8100
EUR
5
AVAX
106,350
EUR
10
AVAX
212,700
EUR
20
AVAX
425,400
EUR
25
AVAX
531,750
EUR
50
AVAX
1.063,50
EUR
100
AVAX
2.127,00
EUR
250
AVAX
5.317,50
EUR
500
AVAX
10.635,0
EUR
1000
AVAX
21.270,0
EUR
2500
AVAX
53.175,0
EUR
Chuyển đổi Euro sang Avalanche
EUR

AVAX
0.01
EUR
0,00047015
AVAX
0.1
EUR
0,00470146
AVAX
1
EUR
0,04701457
AVAX
2
EUR
0,09402915
AVAX
3
EUR
0,14104372
AVAX
5
EUR
0,23507287
AVAX
10
EUR
0,47014575
AVAX
20
EUR
0,94029149
AVAX
25
EUR
1,175364
AVAX
50
EUR
2,350729
AVAX
100
EUR
4,701457
AVAX
250
EUR
11,7536
AVAX
500
EUR
23,5073
AVAX
1000
EUR
47,0146
AVAX
2500
EUR
117,536
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-EUR được tạo vào lúc 07:06:11 9/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC