Chuyển đổi 1000 AVAX sang EUR
Chuyển đổi 1000 AVAX sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 20,56 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:28, 16 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến EUR
Theo dõi
23:28, 16 tháng 5, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 20,5600 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 363.950.463 €. Avalanche giảm -1.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -1.24%. Tổng cung của Avalanche là 455.454.740,7 US$ và tổng cung lưu thông là 418.839.469,21 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 16.
Vốn hóa thị trường
8,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
418,84 Tr US$
Khối lượng (24h)
363,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:28 , việc chuyển đổi 1000 Avalanche (AVAX) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 20560 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 20,5600 € EUR, trong khi 1 EUR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Euro

AVAX
EUR
0.01
AVAX
0,20560000
EUR
0.1
AVAX
2,056000
EUR
1
AVAX
20,5600
EUR
2
AVAX
41,1200
EUR
3
AVAX
61,6800
EUR
5
AVAX
102,800
EUR
10
AVAX
205,600
EUR
20
AVAX
411,200
EUR
25
AVAX
514,000
EUR
50
AVAX
1.028,00
EUR
100
AVAX
2.056,00
EUR
250
AVAX
5.140,00
EUR
500
AVAX
10.280,0
EUR
1000
AVAX
20.560,0
EUR
2500
AVAX
51.400,0
EUR
Chuyển đổi Euro sang Avalanche
EUR

AVAX
0.01
EUR
0,00048638
AVAX
0.1
EUR
0,00486381
AVAX
1
EUR
0,04863813
AVAX
2
EUR
0,09727626
AVAX
3
EUR
0,14591440
AVAX
5
EUR
0,24319066
AVAX
10
EUR
0,48638132
AVAX
20
EUR
0,97276265
AVAX
25
EUR
1,215953
AVAX
50
EUR
2,431907
AVAX
100
EUR
4,863813
AVAX
250
EUR
12,1595
AVAX
500
EUR
24,3191
AVAX
1000
EUR
48,6381
AVAX
2500
EUR
121,595
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-EUR được tạo vào lúc 23:28:01 16/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC