Chuyển đổi 1000 AVAX sang EUR
Chuyển đổi 1000 AVAX sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 17,83 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:33, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến EUR
Theo dõi
11:33, 16 tháng 3, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 17,8300 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 272.535.456 €. Avalanche tăng +4.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.57%. Tổng cung của Avalanche là 451.036.370,23 US$ và tổng cung lưu thông là 414.366.817,3 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 21.
Vốn hóa thị trường
7,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,37 Tr US$
Khối lượng (24h)
272,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,83 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:33 , việc chuyển đổi 1000 Avalanche (AVAX) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 17830 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 17,8300 € EUR, trong khi 1 EUR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Euro

AVAX
EUR
0.01
AVAX
0,17830000
EUR
0.1
AVAX
1,783000
EUR
1
AVAX
17,8300
EUR
2
AVAX
35,6600
EUR
3
AVAX
53,4900
EUR
5
AVAX
89,1500
EUR
10
AVAX
178,300
EUR
20
AVAX
356,600
EUR
25
AVAX
445,750
EUR
50
AVAX
891,500
EUR
100
AVAX
1.783,00
EUR
250
AVAX
4.457,50
EUR
500
AVAX
8.915,00
EUR
1000
AVAX
17.830,0
EUR
2500
AVAX
44.575,0
EUR
Chuyển đổi Euro sang Avalanche
EUR

AVAX
0.01
EUR
0,00056085
AVAX
0.1
EUR
0,00560852
AVAX
1
EUR
0,05608525
AVAX
2
EUR
0,11217050
AVAX
3
EUR
0,16825575
AVAX
5
EUR
0,28042625
AVAX
10
EUR
0,56085250
AVAX
20
EUR
1,121705
AVAX
25
EUR
1,402131
AVAX
50
EUR
2,804262
AVAX
100
EUR
5,608525
AVAX
250
EUR
14,0213
AVAX
500
EUR
28,0426
AVAX
1000
EUR
56,0852
AVAX
2500
EUR
140,213
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-EUR được tạo vào lúc 11:33:08 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC