Chuyển đổi 2 AVAX thành EUR
Chuyển đổi 2 AVAX sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 26,28 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:30, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 26,2800 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 297.620.308 €. Avalanche giảm -5.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.32%. Tổng cung của Avalanche là 443.522.276,18 US$ và tổng cung lưu thông là 394.175.952,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là .
Vốn hóa thị trường
10,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
394,18 Tr US$
Khối lượng (24h)
297,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:30 , việc chuyển đổi 2 Avalanche (AVAX) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 52.56 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 26,2800 € EUR, trong khi 1 EUR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche thành Euro
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
EUR
0.01
AVAX
0,26280000
EUR
0.1
AVAX
2,628000
EUR
1
AVAX
26,2800
EUR
2
AVAX
52,5600
EUR
3
AVAX
78,8400
EUR
5
AVAX
131,400
EUR
10
AVAX
262,800
EUR
20
AVAX
525,600
EUR
25
AVAX
657,000
EUR
50
AVAX
1.314,00
EUR
100
AVAX
2.628,00
EUR
250
AVAX
6.570,00
EUR
500
AVAX
13.140,0
EUR
1000
AVAX
26.280,0
EUR
2500
AVAX
65.700,0
EUR
Chuyển đổi Euro thành Avalanche
EUR
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
0.01
EUR
0,00038052
AVAX
0.1
EUR
0,00380518
AVAX
1
EUR
0,03805175
AVAX
2
EUR
0,07610350
AVAX
3
EUR
0,11415525
AVAX
5
EUR
0,19025875
AVAX
10
EUR
0,38051750
AVAX
20
EUR
0,76103501
AVAX
25
EUR
0,95129376
AVAX
50
EUR
1,902588
AVAX
100
EUR
3,805175
AVAX
250
EUR
9,512938
AVAX
500
EUR
19,0259
AVAX
1000
EUR
38,0518
AVAX
2500
EUR
95,1294
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
AVAX-EUR page created at 16:30:38 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:30:38 2/7/2024 UTC