Chuyển đổi 2 AVAX sang EUR
Chuyển đổi 2 AVAX sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 39,48 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:10, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến EUR
Theo dõi
0:10, 26 tháng 11, 2024
0 EUR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 39,4800 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.023.997.210 €. Avalanche giảm -0.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -1.01%. Tổng cung của Avalanche là 447.569.463,09 US$ và tổng cung lưu thông là 409.233.155,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 11.
Vốn hóa thị trường
16,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
409,23 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,02 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
18,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:10 , việc chuyển đổi 2 Avalanche (AVAX) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 78.96 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 39,4800 € EUR, trong khi 1 EUR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Euro
AVAX
EUR
0.01
AVAX
0,39480000
EUR
0.1
AVAX
3,948000
EUR
1
AVAX
39,4800
EUR
2
AVAX
78,9600
EUR
3
AVAX
118,440
EUR
5
AVAX
197,400
EUR
10
AVAX
394,800
EUR
20
AVAX
789,600
EUR
25
AVAX
987,000
EUR
50
AVAX
1.974,00
EUR
100
AVAX
3.948,00
EUR
250
AVAX
9.870,00
EUR
500
AVAX
19.740,0
EUR
1000
AVAX
39.480,0
EUR
2500
AVAX
98.700,0
EUR
Chuyển đổi Euro sang Avalanche
EUR
AVAX
0.01
EUR
0,00025329
AVAX
0.1
EUR
0,00253293
AVAX
1
EUR
0,02532928
AVAX
2
EUR
0,05065856
AVAX
3
EUR
0,07598784
AVAX
5
EUR
0,12664640
AVAX
10
EUR
0,25329281
AVAX
20
EUR
0,50658561
AVAX
25
EUR
0,63323202
AVAX
50
EUR
1,266464
AVAX
100
EUR
2,532928
AVAX
250
EUR
6,332320
AVAX
500
EUR
12,6646
AVAX
1000
EUR
25,3293
AVAX
2500
EUR
63,3232
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-EUR được tạo vào lúc 00:10:57 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC