Chuyển đổi 3 AVAX thành EUR
Chuyển đổi 3 AVAX sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 23,32 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:41, 4 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 23,3200 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 423.023.416 €. Avalanche giảm -6.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.01%. Tổng cung của Avalanche là 443.552.006,41 US$ và tổng cung lưu thông là 394.205.682,97 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là .
Vốn hóa thị trường
9,21 T US$
Nguồn cung lưu thông
394,21 Tr US$
Khối lượng (24h)
423,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:41 , việc chuyển đổi 3 Avalanche (AVAX) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 69.96000000000001 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 23,3200 € EUR, trong khi 1 EUR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche thành Euro
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
EUR
0.01
AVAX
0,23320000
EUR
0.1
AVAX
2,332000
EUR
1
AVAX
23,3200
EUR
2
AVAX
46,6400
EUR
3
AVAX
69,9600
EUR
5
AVAX
116,600
EUR
10
AVAX
233,200
EUR
20
AVAX
466,400
EUR
25
AVAX
583,000
EUR
50
AVAX
1.166,00
EUR
100
AVAX
2.332,00
EUR
250
AVAX
5.830,00
EUR
500
AVAX
11.660,0
EUR
1000
AVAX
23.320,0
EUR
2500
AVAX
58.300,0
EUR
Chuyển đổi Euro thành Avalanche
EUR
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
0.01
EUR
0,00042882
AVAX
0.1
EUR
0,00428816
AVAX
1
EUR
0,04288165
AVAX
2
EUR
0,08576329
AVAX
3
EUR
0,12864494
AVAX
5
EUR
0,21440823
AVAX
10
EUR
0,42881647
AVAX
20
EUR
0,85763293
AVAX
25
EUR
1,072041
AVAX
50
EUR
2,144082
AVAX
100
EUR
4,288165
AVAX
250
EUR
10,7204
AVAX
500
EUR
21,4408
AVAX
1000
EUR
42,8816
AVAX
2500
EUR
107,204
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
AVAX-EUR page created at 18:41:59 4/7/2024 UTC
Last Updated at 18:41:59 4/7/2024 UTC