Chuyển đổi 3 AVAX sang EUR
Chuyển đổi 3 AVAX sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 21,87 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:15, 8 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 21,8700 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 484.126.035 €. Avalanche tăng +4.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +1.22%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 23.
Vốn hóa thị trường
9,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
484,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:15 , việc chuyển đổi 3 Avalanche (AVAX) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 65.61 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 21,8700 € EUR, trong khi 1 EUR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Euro

AVAX
EUR
0.01
AVAX
0,21870000
EUR
0.1
AVAX
2,187000
EUR
1
AVAX
21,8700
EUR
2
AVAX
43,7400
EUR
3
AVAX
65,6100
EUR
5
AVAX
109,350
EUR
10
AVAX
218,700
EUR
20
AVAX
437,400
EUR
25
AVAX
546,750
EUR
50
AVAX
1.093,50
EUR
100
AVAX
2.187,00
EUR
250
AVAX
5.467,50
EUR
500
AVAX
10.935,0
EUR
1000
AVAX
21.870,0
EUR
2500
AVAX
54.675,0
EUR
Chuyển đổi Euro sang Avalanche
EUR

AVAX
0.01
EUR
0,00045725
AVAX
0.1
EUR
0,00457247
AVAX
1
EUR
0,04572474
AVAX
2
EUR
0,09144947
AVAX
3
EUR
0,13717421
AVAX
5
EUR
0,22862369
AVAX
10
EUR
0,45724737
AVAX
20
EUR
0,91449474
AVAX
25
EUR
1,143118
AVAX
50
EUR
2,286237
AVAX
100
EUR
4,572474
AVAX
250
EUR
11,4312
AVAX
500
EUR
22,8624
AVAX
1000
EUR
45,7247
AVAX
2500
EUR
114,312
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-EUR được tạo vào lúc 18:15:29 8/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC