Chuyển đổi 0.01 AVAX sang EUR
Chuyển đổi 0.01 AVAX sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 23,98 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:05, 2 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 23,9800 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 665.023.501 €. Avalanche giảm -7.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.05%. Tổng cung của Avalanche là 446.353.066,64 US$ và tổng cung lưu thông là 406.349.981,39 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 13.
Vốn hóa thị trường
9,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
406,35 Tr US$
Khối lượng (24h)
665,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:05 , việc chuyển đổi 0.01 Avalanche (AVAX) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.2398 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 23,9800 € EUR, trong khi 1 EUR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Euro
AVAX
EUR
0.01
AVAX
0,23980000
EUR
0.1
AVAX
2,398000
EUR
1
AVAX
23,9800
EUR
2
AVAX
47,9600
EUR
3
AVAX
71,9400
EUR
5
AVAX
119,900
EUR
10
AVAX
239,800
EUR
20
AVAX
479,600
EUR
25
AVAX
599,500
EUR
50
AVAX
1.199,00
EUR
100
AVAX
2.398,00
EUR
250
AVAX
5.995,00
EUR
500
AVAX
11.990,0
EUR
1000
AVAX
23.980,0
EUR
2500
AVAX
59.950,0
EUR
Chuyển đổi Euro sang Avalanche
EUR
AVAX
0.01
EUR
0,00041701
AVAX
0.1
EUR
0,00417014
AVAX
1
EUR
0,04170142
AVAX
2
EUR
0,08340284
AVAX
3
EUR
0,12510425
AVAX
5
EUR
0,20850709
AVAX
10
EUR
0,41701418
AVAX
20
EUR
0,83402836
AVAX
25
EUR
1,042535
AVAX
50
EUR
2,085071
AVAX
100
EUR
4,170142
AVAX
250
EUR
10,4254
AVAX
500
EUR
20,8507
AVAX
1000
EUR
41,7014
AVAX
2500
EUR
104,254
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-EUR được tạo vào lúc 13:05:32 2/10/2024
Last Updated at 13:05:32 2/10/2024 UTC