Chuyển đổi 20 PLN sang AVAX
Chuyển đổi 20 PLN sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 83,4 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:45, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến PLN
Theo dõi
11:45, 20 tháng 5, 2025
0 PLN
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 83,4000 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.341.640.038 PLN. Avalanche tăng +1.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.76%. Tổng cung của Avalanche là 455.746.035,41 US$ và tổng cung lưu thông là 420.743.429,63 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 16.
Vốn hóa thị trường
35,11 T US$
Nguồn cung lưu thông
420,74 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,34 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:45 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 83.4 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 83,4000 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Polish Zloty

AVAX
PLN
0.01
AVAX
0,83400000
PLN
0.1
AVAX
8,340000
PLN
1
AVAX
83,4000
PLN
2
AVAX
166,800
PLN
3
AVAX
250,200
PLN
5
AVAX
417,000
PLN
10
AVAX
834,000
PLN
20
AVAX
1.668,00
PLN
25
AVAX
2.085,00
PLN
50
AVAX
4.170,00
PLN
100
AVAX
8.340,00
PLN
250
AVAX
20.850,0
PLN
500
AVAX
41.700,0
PLN
1000
AVAX
83.400,0
PLN
2500
AVAX
208.500
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Avalanche
PLN

AVAX
0.01
PLN
0,00011990
AVAX
0.1
PLN
0,00119904
AVAX
1
PLN
0,01199041
AVAX
2
PLN
0,02398082
AVAX
3
PLN
0,03597122
AVAX
5
PLN
0,05995204
AVAX
10
PLN
0,11990408
AVAX
20
PLN
0,23980815
AVAX
25
PLN
0,29976019
AVAX
50
PLN
0,59952038
AVAX
100
PLN
1,199041
AVAX
250
PLN
2,997602
AVAX
500
PLN
5,995204
AVAX
1000
PLN
11,9904
AVAX
2500
PLN
29,9760
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-PLN được tạo vào lúc 11:45:03 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC