Chuyển đổi 20 PLN thành AVAX
Chuyển đổi 20 PLN sang AVAX theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 113,33 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:37, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 113,330 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.283.384.753 PLN. Avalanche giảm -5.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.33%. Tổng cung của Avalanche là 443.522.276,18 US$ và tổng cung lưu thông là 394.175.952,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là .
Vốn hóa thị trường
44,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
394,18 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,28 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:37 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 113.33 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 113,330 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Avalanche thành Polish Zloty
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
PLN
0.01
AVAX
1,133300
PLN
0.1
AVAX
11,3330
PLN
1
AVAX
113,330
PLN
2
AVAX
226,660
PLN
3
AVAX
339,990
PLN
5
AVAX
566,650
PLN
10
AVAX
1.133,30
PLN
20
AVAX
2.266,60
PLN
25
AVAX
2.833,25
PLN
50
AVAX
5.666,50
PLN
100
AVAX
11.333,0
PLN
250
AVAX
28.332,5
PLN
500
AVAX
56.665,0
PLN
1000
AVAX
113.330
PLN
2500
AVAX
283.325
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty thành Avalanche
PLN
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
0.01
PLN
0,00008824
AVAX
0.1
PLN
0,00088238
AVAX
1
PLN
0,00882379
AVAX
2
PLN
0,01764758
AVAX
3
PLN
0,02647137
AVAX
5
PLN
0,04411894
AVAX
10
PLN
0,08823789
AVAX
20
PLN
0,17647578
AVAX
25
PLN
0,22059472
AVAX
50
PLN
0,44118945
AVAX
100
PLN
0,88237889
AVAX
250
PLN
2,205947
AVAX
500
PLN
4,411894
AVAX
1000
PLN
8,823789
AVAX
2500
PLN
22,0595
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
AVAX-PLN page created at 16:37:21 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:37:21 2/7/2024 UTC