Chuyển đổi 5 AVAX sang PLN
Chuyển đổi 5 AVAX sang PLN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 71,34 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:40, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến PLN
Theo dõi
15:40, 14 tháng 3, 2025
0 PLN
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 71,3400 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.081.612.269 PLN. Avalanche giảm -1.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.73%. Tổng cung của Avalanche là 451.029.606,97 US$ và tổng cung lưu thông là 414.359.968,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
29,75 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,36 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,08 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:40 , việc chuyển đổi 5 Avalanche (AVAX) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 356.70000000000005 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 71,3400 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Polish Zloty

AVAX
PLN
0.01
AVAX
0,71340000
PLN
0.1
AVAX
7,134000
PLN
1
AVAX
71,3400
PLN
2
AVAX
142,680
PLN
3
AVAX
214,020
PLN
5
AVAX
356,700
PLN
10
AVAX
713,400
PLN
20
AVAX
1.426,80
PLN
25
AVAX
1.783,50
PLN
50
AVAX
3.567,00
PLN
100
AVAX
7.134,00
PLN
250
AVAX
17.835,0
PLN
500
AVAX
35.670,0
PLN
1000
AVAX
71.340,0
PLN
2500
AVAX
178.350
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Avalanche
PLN

AVAX
0.01
PLN
0,00014017
AVAX
0.1
PLN
0,00140174
AVAX
1
PLN
0,01401738
AVAX
2
PLN
0,02803476
AVAX
3
PLN
0,04205214
AVAX
5
PLN
0,07008691
AVAX
10
PLN
0,14017382
AVAX
20
PLN
0,28034763
AVAX
25
PLN
0,35043454
AVAX
50
PLN
0,70086908
AVAX
100
PLN
1,401738
AVAX
250
PLN
3,504345
AVAX
500
PLN
7,008691
AVAX
1000
PLN
14,0174
AVAX
2500
PLN
35,0435
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-PLN được tạo vào lúc 15:40:50 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC