Chuyển đổi 10 PLN sang AVAX
Chuyển đổi 10 PLN sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 67,36 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:51, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 67,3600 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.179.389.884 PLN. Avalanche tăng +0.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.85%. Tổng cung của Avalanche là 457.185.233,79 US$ và tổng cung lưu thông là 422.182.561,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
28,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,18 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,18 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:51 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 67.36 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 67,3600 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Polish Zloty

AVAX
PLN
0.01
AVAX
0,67360000
PLN
0.1
AVAX
6,736000
PLN
1
AVAX
67,3600
PLN
2
AVAX
134,720
PLN
3
AVAX
202,080
PLN
5
AVAX
336,800
PLN
10
AVAX
673,600
PLN
20
AVAX
1.347,20
PLN
25
AVAX
1.684,00
PLN
50
AVAX
3.368,00
PLN
100
AVAX
6.736,00
PLN
250
AVAX
16.840,0
PLN
500
AVAX
33.680,0
PLN
1000
AVAX
67.360,0
PLN
2500
AVAX
168.400
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Avalanche
PLN

AVAX
0.01
PLN
0,00014846
AVAX
0.1
PLN
0,00148456
AVAX
1
PLN
0,01484561
AVAX
2
PLN
0,02969121
AVAX
3
PLN
0,04453682
AVAX
5
PLN
0,07422803
AVAX
10
PLN
0,14845606
AVAX
20
PLN
0,29691211
AVAX
25
PLN
0,37114014
AVAX
50
PLN
0,74228029
AVAX
100
PLN
1,484561
AVAX
250
PLN
3,711401
AVAX
500
PLN
7,422803
AVAX
1000
PLN
14,8456
AVAX
2500
PLN
37,1140
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-PLN được tạo vào lúc 01:51:36 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC