Chuyển đổi 250 PLN sang AVAX
Chuyển đổi 250 PLN sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 75,38 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:05, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 75,3800 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.197.320.866 PLN. Avalanche tăng +3.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -1.12%. Tổng cung của Avalanche là 451.553.514,7 US$ và tổng cung lưu thông là 414.884.038,28 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 18.
Vốn hóa thị trường
31,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,88 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,2 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:05 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 75.38 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 75,3800 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Polish Zloty

AVAX
PLN
0.01
AVAX
0,75380000
PLN
0.1
AVAX
7,538000
PLN
1
AVAX
75,3800
PLN
2
AVAX
150,760
PLN
3
AVAX
226,140
PLN
5
AVAX
376,900
PLN
10
AVAX
753,800
PLN
20
AVAX
1.507,60
PLN
25
AVAX
1.884,50
PLN
50
AVAX
3.769,00
PLN
100
AVAX
7.538,00
PLN
250
AVAX
18.845,0
PLN
500
AVAX
37.690,0
PLN
1000
AVAX
75.380,0
PLN
2500
AVAX
188.450
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Avalanche
PLN

AVAX
0.01
PLN
0,00013266
AVAX
0.1
PLN
0,00132661
AVAX
1
PLN
0,01326612
AVAX
2
PLN
0,02653224
AVAX
3
PLN
0,03979836
AVAX
5
PLN
0,06633059
AVAX
10
PLN
0,13266118
AVAX
20
PLN
0,26532237
AVAX
25
PLN
0,33165296
AVAX
50
PLN
0,66330592
AVAX
100
PLN
1,326612
AVAX
250
PLN
3,316530
AVAX
500
PLN
6,633059
AVAX
1000
PLN
13,2661
AVAX
2500
PLN
33,1653
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-PLN được tạo vào lúc 07:05:44 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC