Chuyển đổi 100 PLN sang AVAX
Chuyển đổi 100 PLN sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 49,6 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:36, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến PLN
Theo dõi
23:36, 8 tháng 12, 2025
0 PLN
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 49,6000 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.204.492.550 PLN. Avalanche tăng +1.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.66%. Tổng cung của Avalanche là 461.049.220,72 US$ và tổng cung lưu thông là 429.380.256,65 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 32.
Vốn hóa thị trường
21,29 T US$
Nguồn cung lưu thông
429,38 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,2 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:36 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 49.6 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 49,6000 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Polish Zloty
AVAX
PLN
0.01
AVAX
0,49600000
PLN
0.1
AVAX
4,960000
PLN
1
AVAX
49,6000
PLN
2
AVAX
99,2000
PLN
3
AVAX
148,800
PLN
5
AVAX
248,000
PLN
10
AVAX
496,000
PLN
20
AVAX
992,000
PLN
25
AVAX
1.240,00
PLN
50
AVAX
2.480,00
PLN
100
AVAX
4.960,00
PLN
250
AVAX
12.400,0
PLN
500
AVAX
24.800,0
PLN
1000
AVAX
49.600,0
PLN
2500
AVAX
124.000
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Avalanche
PLN
AVAX
0.01
PLN
0,00020161
AVAX
0.1
PLN
0,00201613
AVAX
1
PLN
0,02016129
AVAX
2
PLN
0,04032258
AVAX
3
PLN
0,06048387
AVAX
5
PLN
0,10080645
AVAX
10
PLN
0,20161290
AVAX
20
PLN
0,40322581
AVAX
25
PLN
0,50403226
AVAX
50
PLN
1,008065
AVAX
100
PLN
2,016129
AVAX
250
PLN
5,040323
AVAX
500
PLN
10,0806
AVAX
1000
PLN
20,1613
AVAX
2500
PLN
50,4032
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-PLN được tạo vào lúc 23:36:49 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC