Chuyển đổi 10 AVAX sang PLN
Chuyển đổi 10 AVAX sang PLN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 71,86 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:02, 18 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến PLN
Theo dõi
19:02, 18 tháng 4, 2025
0 PLN
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 71,8600 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 676.039.075 PLN. Avalanche giảm -0.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.06%. Tổng cung của Avalanche là 452.712.057,95 US$ và tổng cung lưu thông là 416.042.597,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 15.
Vốn hóa thị trường
29,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
416,04 Tr US$
Khối lượng (24h)
676,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:02 , việc chuyển đổi 10 Avalanche (AVAX) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 718.6 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 71,8600 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Polish Zloty

AVAX
PLN
0.01
AVAX
0,71860000
PLN
0.1
AVAX
7,186000
PLN
1
AVAX
71,8600
PLN
2
AVAX
143,720
PLN
3
AVAX
215,580
PLN
5
AVAX
359,300
PLN
10
AVAX
718,600
PLN
20
AVAX
1.437,20
PLN
25
AVAX
1.796,50
PLN
50
AVAX
3.593,00
PLN
100
AVAX
7.186,00
PLN
250
AVAX
17.965,0
PLN
500
AVAX
35.930,0
PLN
1000
AVAX
71.860,0
PLN
2500
AVAX
179.650
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Avalanche
PLN

AVAX
0.01
PLN
0,00013916
AVAX
0.1
PLN
0,00139159
AVAX
1
PLN
0,01391595
AVAX
2
PLN
0,02783190
AVAX
3
PLN
0,04174784
AVAX
5
PLN
0,06957974
AVAX
10
PLN
0,13915948
AVAX
20
PLN
0,27831895
AVAX
25
PLN
0,34789869
AVAX
50
PLN
0,69579738
AVAX
100
PLN
1,391595
AVAX
250
PLN
3,478987
AVAX
500
PLN
6,957974
AVAX
1000
PLN
13,9159
AVAX
2500
PLN
34,7899
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-PLN được tạo vào lúc 19:02:17 18/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC