Chuyển đổi 5 PLN sang AVAX
Chuyển đổi 5 PLN sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 85,44 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:28, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến PLN
Theo dõi
10:28, 18 tháng 8, 2025
0 PLN
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 85,4400 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.295.994.238 PLN. Avalanche giảm -5.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.50%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 23.
Vốn hóa thị trường
36,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,3 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:28 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 85.44 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 85,4400 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Polish Zloty

AVAX
PLN
0.01
AVAX
0,85440000
PLN
0.1
AVAX
8,544000
PLN
1
AVAX
85,4400
PLN
2
AVAX
170,880
PLN
3
AVAX
256,320
PLN
5
AVAX
427,200
PLN
10
AVAX
854,400
PLN
20
AVAX
1.708,80
PLN
25
AVAX
2.136,00
PLN
50
AVAX
4.272,00
PLN
100
AVAX
8.544,00
PLN
250
AVAX
21.360,0
PLN
500
AVAX
42.720,0
PLN
1000
AVAX
85.440,0
PLN
2500
AVAX
213.600
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Avalanche
PLN

AVAX
0.01
PLN
0,00011704
AVAX
0.1
PLN
0,00117041
AVAX
1
PLN
0,01170412
AVAX
2
PLN
0,02340824
AVAX
3
PLN
0,03511236
AVAX
5
PLN
0,05852060
AVAX
10
PLN
0,11704120
AVAX
20
PLN
0,23408240
AVAX
25
PLN
0,29260300
AVAX
50
PLN
0,58520599
AVAX
100
PLN
1,170412
AVAX
250
PLN
2,926030
AVAX
500
PLN
5,852060
AVAX
1000
PLN
11,7041
AVAX
2500
PLN
29,2603
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-PLN được tạo vào lúc 10:28:43 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC