Chuyển đổi 25 AVAX sang PLN
Chuyển đổi 25 AVAX sang PLN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 51,57 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:51, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến PLN
Theo dõi
16:51, 19 tháng 11, 2025
0 PLN
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 51,5700 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.485.262.587 PLN. Avalanche giảm -4.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -2.25%. Tổng cung của Avalanche là 460.485.737,2 US$ và tổng cung lưu thông là 428.816.637,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 32.
Vốn hóa thị trường
22,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
428,82 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,49 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:51 , việc chuyển đổi 25 Avalanche (AVAX) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1289.25 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 51,5700 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Polish Zloty
AVAX
PLN
0.01
AVAX
0,51570000
PLN
0.1
AVAX
5,157000
PLN
1
AVAX
51,5700
PLN
2
AVAX
103,140
PLN
3
AVAX
154,710
PLN
5
AVAX
257,850
PLN
10
AVAX
515,700
PLN
20
AVAX
1.031,40
PLN
25
AVAX
1.289,25
PLN
50
AVAX
2.578,50
PLN
100
AVAX
5.157,00
PLN
250
AVAX
12.892,5
PLN
500
AVAX
25.785,0
PLN
1000
AVAX
51.570,0
PLN
2500
AVAX
128.925
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Avalanche
PLN
AVAX
0.01
PLN
0,00019391
AVAX
0.1
PLN
0,00193911
AVAX
1
PLN
0,01939112
AVAX
2
PLN
0,03878224
AVAX
3
PLN
0,05817336
AVAX
5
PLN
0,09695559
AVAX
10
PLN
0,19391119
AVAX
20
PLN
0,38782238
AVAX
25
PLN
0,48477797
AVAX
50
PLN
0,96955594
AVAX
100
PLN
1,939112
AVAX
250
PLN
4,847780
AVAX
500
PLN
9,695559
AVAX
1000
PLN
19,3911
AVAX
2500
PLN
48,4778
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-PLN được tạo vào lúc 16:51:21 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC