Chuyển đổi 2500 PLN sang AVAX
Chuyển đổi 2500 PLN sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 70,31 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:59, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 70,3100 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.813.298.192 PLN. Avalanche giảm -7.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.37%. Tổng cung của Avalanche là 456.601.825,2 US$ và tổng cung lưu thông là 421.599.065,93 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
29,58 T US$
Nguồn cung lưu thông
421,6 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,81 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:59 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 70.31 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 70,3100 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Polish Zloty

AVAX
PLN
0.01
AVAX
0,70310000
PLN
0.1
AVAX
7,031000
PLN
1
AVAX
70,3100
PLN
2
AVAX
140,620
PLN
3
AVAX
210,930
PLN
5
AVAX
351,550
PLN
10
AVAX
703,100
PLN
20
AVAX
1.406,20
PLN
25
AVAX
1.757,75
PLN
50
AVAX
3.515,50
PLN
100
AVAX
7.031,00
PLN
250
AVAX
17.577,5
PLN
500
AVAX
35.155,0
PLN
1000
AVAX
70.310,0
PLN
2500
AVAX
175.775
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Avalanche
PLN

AVAX
0.01
PLN
0,00014223
AVAX
0.1
PLN
0,00142227
AVAX
1
PLN
0,01422273
AVAX
2
PLN
0,02844546
AVAX
3
PLN
0,04266818
AVAX
5
PLN
0,07111364
AVAX
10
PLN
0,14222728
AVAX
20
PLN
0,28445456
AVAX
25
PLN
0,35556820
AVAX
50
PLN
0,71113640
AVAX
100
PLN
1,422273
AVAX
250
PLN
3,555682
AVAX
500
PLN
7,111364
AVAX
1000
PLN
14,2227
AVAX
2500
PLN
35,5568
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-PLN được tạo vào lúc 23:59:58 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC