Chuyển đổi 50 PLN sang AVAX
Chuyển đổi 50 PLN sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 73,72 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:05, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 73,7200 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.042.362.077 PLN. Avalanche tăng +3.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -1.06%. Tổng cung của Avalanche là 451.035.771,09 US$ và tổng cung lưu thông là 414.366.184,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 21.
Vốn hóa thị trường
30,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,37 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,04 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:05 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 73.72 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 73,7200 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Polish Zloty

AVAX
PLN
0.01
AVAX
0,73720000
PLN
0.1
AVAX
7,372000
PLN
1
AVAX
73,7200
PLN
2
AVAX
147,440
PLN
3
AVAX
221,160
PLN
5
AVAX
368,600
PLN
10
AVAX
737,200
PLN
20
AVAX
1.474,40
PLN
25
AVAX
1.843,00
PLN
50
AVAX
3.686,00
PLN
100
AVAX
7.372,00
PLN
250
AVAX
18.430,0
PLN
500
AVAX
36.860,0
PLN
1000
AVAX
73.720,0
PLN
2500
AVAX
184.300
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Avalanche
PLN

AVAX
0.01
PLN
0,00013565
AVAX
0.1
PLN
0,00135648
AVAX
1
PLN
0,01356484
AVAX
2
PLN
0,02712968
AVAX
3
PLN
0,04069452
AVAX
5
PLN
0,06782420
AVAX
10
PLN
0,13564840
AVAX
20
PLN
0,27129680
AVAX
25
PLN
0,33912100
AVAX
50
PLN
0,67824200
AVAX
100
PLN
1,356484
AVAX
250
PLN
3,391210
AVAX
500
PLN
6,782420
AVAX
1000
PLN
13,5648
AVAX
2500
PLN
33,9121
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-PLN được tạo vào lúc 03:05:43 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC