Chuyển đổi 25 PLN sang AVAX
Chuyển đổi 25 PLN sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 102,97 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:12, 2 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 102,970 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.855.860.487 PLN. Avalanche giảm -6.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.11%. Tổng cung của Avalanche là 446.353.066,64 US$ và tổng cung lưu thông là 406.349.981,39 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 13.
Vốn hóa thị trường
41,84 T US$
Nguồn cung lưu thông
406,35 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,86 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:12 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 102.97 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 102,970 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Polish Zloty
AVAX
PLN
0.01
AVAX
1,029700
PLN
0.1
AVAX
10,2970
PLN
1
AVAX
102,970
PLN
2
AVAX
205,940
PLN
3
AVAX
308,910
PLN
5
AVAX
514,850
PLN
10
AVAX
1.029,70
PLN
20
AVAX
2.059,40
PLN
25
AVAX
2.574,25
PLN
50
AVAX
5.148,50
PLN
100
AVAX
10.297,0
PLN
250
AVAX
25.742,5
PLN
500
AVAX
51.485,0
PLN
1000
AVAX
102.970
PLN
2500
AVAX
257.425
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Avalanche
PLN
AVAX
0.01
PLN
0,00009712
AVAX
0.1
PLN
0,00097116
AVAX
1
PLN
0,00971157
AVAX
2
PLN
0,01942313
AVAX
3
PLN
0,02913470
AVAX
5
PLN
0,04855783
AVAX
10
PLN
0,09711566
AVAX
20
PLN
0,19423133
AVAX
25
PLN
0,24278916
AVAX
50
PLN
0,48557832
AVAX
100
PLN
0,97115665
AVAX
250
PLN
2,427892
AVAX
500
PLN
4,855783
AVAX
1000
PLN
9,711566
AVAX
2500
PLN
24,2789
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-PLN được tạo vào lúc 13:12:37 2/10/2024
Last Updated at 13:12:37 2/10/2024 UTC