Chuyển đổi 500 AVAX sang PLN
Chuyển đổi 500 AVAX sang PLN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 74,1 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:20, 26 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến PLN
Theo dõi
13:20, 26 tháng 10, 2025
0 PLN
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 74,1000 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.461.242.151 PLN. Avalanche tăng +4.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +1.52%. Tổng cung của Avalanche là 459.929.915,65 US$ và tổng cung lưu thông là 426.593.973,45 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 26.
Vốn hóa thị trường
31,63 T US$
Nguồn cung lưu thông
426,59 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,46 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:20 , việc chuyển đổi 500 Avalanche (AVAX) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 37050 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 74,1000 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Polish Zloty
AVAX
PLN
0.01
AVAX
0,74100000
PLN
0.1
AVAX
7,410000
PLN
1
AVAX
74,1000
PLN
2
AVAX
148,200
PLN
3
AVAX
222,300
PLN
5
AVAX
370,500
PLN
10
AVAX
741,000
PLN
20
AVAX
1.482,00
PLN
25
AVAX
1.852,50
PLN
50
AVAX
3.705,00
PLN
100
AVAX
7.410,00
PLN
250
AVAX
18.525,0
PLN
500
AVAX
37.050,0
PLN
1000
AVAX
74.100,0
PLN
2500
AVAX
185.250
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Avalanche
PLN
AVAX
0.01
PLN
0,00013495
AVAX
0.1
PLN
0,00134953
AVAX
1
PLN
0,01349528
AVAX
2
PLN
0,02699055
AVAX
3
PLN
0,04048583
AVAX
5
PLN
0,06747638
AVAX
10
PLN
0,13495277
AVAX
20
PLN
0,26990553
AVAX
25
PLN
0,33738192
AVAX
50
PLN
0,67476383
AVAX
100
PLN
1,349528
AVAX
250
PLN
3,373819
AVAX
500
PLN
6,747638
AVAX
1000
PLN
13,4953
AVAX
2500
PLN
33,7382
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-PLN được tạo vào lúc 13:20:59 26/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC