Chuyển đổi 500 JPY sang QNT
Chuyển đổi 500 JPY sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 15.856,02 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:15, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 15.856,0 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.168.336.057 ¥. Quant giảm -0.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.79%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 85.
Vốn hóa thị trường
230,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,17 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:15 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 15856.02 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 15.856,0 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Japanese Yen

QNT
JPY
0.01
QNT
158,560
JPY
0.1
QNT
1.585,602
JPY
1
QNT
15.856,02
JPY
2
QNT
31.712,04
JPY
3
QNT
47.568,06
JPY
5
QNT
79.280,1
JPY
10
QNT
158.560,2
JPY
20
QNT
317.120,4
JPY
25
QNT
396.400,5
JPY
50
QNT
792.801
JPY
100
QNT
1.585.602
JPY
250
QNT
3.964.005
JPY
500
QNT
7.928.010
JPY
1000
QNT
15.856.020
JPY
2500
QNT
39.640.050
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Quant
JPY

QNT
0.01
JPY
0,00000063
QNT
0.1
JPY
0,00000631
QNT
1
JPY
0,00006307
QNT
2
JPY
0,00012614
QNT
3
JPY
0,00018920
QNT
5
JPY
0,00031534
QNT
10
JPY
0,00063068
QNT
20
JPY
0,00126135
QNT
25
JPY
0,00157669
QNT
50
JPY
0,00315338
QNT
100
JPY
0,00630675
QNT
250
JPY
0,01576688
QNT
500
JPY
0,03153376
QNT
1000
JPY
0,06306753
QNT
2500
JPY
0,15766882
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-JPY được tạo vào lúc 05:15:05 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC