Chuyển đổi 50 JPY sang QNT
Chuyển đổi 50 JPY sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 11.631,76 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:18, 27 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến JPY
Theo dõi
22:18, 27 tháng 12, 2025
0 JPY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 11.631,8 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.845.626.240 ¥. Quant tăng +2.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.87%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 92.
Vốn hóa thị trường
169,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,85 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:18 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11631.76 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 11.631,8 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Japanese Yen
QNT
JPY
0.01
QNT
116,318
JPY
0.1
QNT
1.163,176
JPY
1
QNT
11.631,76
JPY
2
QNT
23.263,52
JPY
3
QNT
34.895,28
JPY
5
QNT
58.158,8
JPY
10
QNT
116.317,6
JPY
20
QNT
232.635,2
JPY
25
QNT
290.794
JPY
50
QNT
581.588
JPY
100
QNT
1.163.176
JPY
250
QNT
2.907.940
JPY
500
QNT
5.815.880
JPY
1000
QNT
11.631.760
JPY
2500
QNT
29.079.400
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Quant
JPY
QNT
0.01
JPY
0,00000086
QNT
0.1
JPY
0,00000860
QNT
1
JPY
0,00008597
QNT
2
JPY
0,00017194
QNT
3
JPY
0,00025791
QNT
5
JPY
0,00042986
QNT
10
JPY
0,00085972
QNT
20
JPY
0,00171943
QNT
25
JPY
0,00214929
QNT
50
JPY
0,00429858
QNT
100
JPY
0,00859715
QNT
250
JPY
0,02149288
QNT
500
JPY
0,04298576
QNT
1000
JPY
0,08597151
QNT
2500
JPY
0,21492878
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-JPY được tạo vào lúc 22:18:41 27/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC